• KD-Bán-Cho thuê máy Photocopy
    • 0937 736 711
    • 0938 886 144
  • KD Máy In-Fax-Scan
  • KD Vật tư-Linh kiện
  • Kỹ thuật Máy Photo
    • 0907 342 256
    • 0938 36 00 88
    • 0909 108 778
    • 0909 828 428
  • KT Máy in, Fax, DR
    • 0909 148 108
  • KT Máy in khổ lớn
    • 0936 232 300
    • 0906 340 001
Đăng nhập

Đăng nhập

Hỗ trợ mua hàng

0938 088 330 -

 0938 886 144

Hỗ trợ

24/7

Canon IPF8300S (Mã: )

_tmp_product_html_start;*/?>
Giá: 171.200.000đ
Số lượng: 
    Loại mực LUCIA EX mực 8 màu: MBK, BK, C, M, Y, PC, PM, GY
    Độ phân giải in tối đa 2400 x 1200dpi
    Kích thước (Rộng x Sâu x Cao), trọng lượng thân khi chưa lắp phụ kiện Thân máy chính khi có thiết bị nạp giấy cuộn tự động  (chuẩn): -
    Thân máy chính và đế máy in: 1.893 x 975 x 1,144mm;
    Trọng lượng: xấp xỉ 143kg (bao gồm thiết bị đỡ cuộn giấy và khay giấy, không bao gồm mực và đầu in)
    Kích thước (Rộng x Sâu x Cao), trọng lượng thân khi đã lắp phụ kiện Thân máy chính (có tấm nâng): 2.080 x 1,060 x 867mm;
    Trọng lượng: xấp xỉ 170kg
    Đế máy in: 1.795 x 863 x 363mm;
    Trọng lượng: xấp xỉ 43kg
    Nguồn điện Nguồn điện vào: AC 100 - 240V (50 - 60Hz)
    Tiêu thụ điện: Khi đang vận hành: 190W hoặc thấp hơn
    Tiêu thụ điện khi ở chế độ Standby  (ở chế độ tiêu thụ điện thấp): 100V - 120V: 5W hoặc thấp hơn
    220V - 240V: 6W hoặc thấp hơn
    Khi tắt nguồn (standby): 1W hoặc thấp hơn
    (Tuân theo chỉ dẫn thực hiện của Tổng thống Mĩ)
    Môi trường vận hành Nhiệt độ: 15 - 30°C, Độ ẩm: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
    Độ ồn Âm lượng: Khi đang vận hành: 50dB (A), (giấy phủ; ưu tiên in: ảnh; chế độ chuẩn)
    Khi ở chế độ Standby: 35dB (A) hoặc thấp hơn
    (đo theo ISO7779 với các điều kiện trên)
    Công suất âm (LWAd): Khi đang vận hành : xấp xỉ 6,4 Bels, (giấy phủ; ưu tiên in: ảnh; chế độ chuẩn) ) (đo theo ISO7779 với các điều kiện trên)
    Bộ nhớ Bộ nhớ chuẩn: 384MB
    Ổ cứng 2.5" 160GB 5400rpm S-ATA I/F
    Kết nối giao tiếp mạng Loại USB tốc độ cao: Tích hợp
    Chế độ USB tốc độ cao: Tốc độ chuẩn (12 Mbit/giây), Tốc độ cao (480 Mbit/giây), Bulk transfer
    Thiết bị kết nối USB tốc độ cao: Series B (4 pin)
    Loại Ethernet: Tích hợp
    Chuẩn Ethernet: IEEE 802.3 10base-T, IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation, IEEE 802.3ab 1000base-T / Auto-Negotiation, IEEE 802.3x Full Duplex
    Giao thức Ethernet: IPX/SPX (Netware 4.2(J), 5.1(J), 6.0(J)), SNMP (Canon-MIB), HTTP, TCP/IP, AppleTalk
    Xử lí giấy   
    Nạp giấy và nhả giấy Giấy cuộn (thiết bị nạp giấy cuộn tự động: chuẩn): Một cuộn (nạp từ phía trước, Nhả giấy phía trước
    Giấy cắt: Nạp giấy từ phía trước, nhả giấy từ phía trước (Khay tay sử dụng cần khoá giấy)
    Chuyển đường lên giấy (giấy cuộn / giấy cắt): Người sử dụng tự chuyển
    Hướng nhả giấy: Giấy ra ngửa mặt, cạnh phía trước
    Thiết bị nhặt giấy: Chọn thêm
    Số bản in tối đa: 1 tờ (khi sử dụng khay giấy chuẩn đi kèm)
    Khổ giấy Roll paper (Width): ISO - A3, A2, A1, A0 JIS - B2, B1, B0
    ARCH - 24", 30", 36"
    Các loại khác - 10", 14", 16", 17", 42", 44"
    Giấy cuộn (chiều rộng): ISO - A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0
    DIN - C4, C3, C2, C1, C0 JIS - B4, B3, B2, B1, B0
    ANSI - 8.5 x 11", 8.5 x 14", 11 x 17", 13 x 19", 17 x 22", 22 x 34", 28 x 40, 34 x 44"
    ARCH - 9 x 12", 12 x 18", 18 x 24", 24 x 36", 26 x 38", 27 x 39", 30 x 42", 36 x 48"
    Photo - 20 x 24", 18 x 22", 14 x 17", 12 x 16", 10 x 12", 10 x 15", 8 x 10", 16 x 20"
    (cỡ ảnh Mĩ) Poster - 20 x 30", 30 x 40", 42 x 60", 44 x 62", 300 x 900mm
    Các loại khác - 13 x 22"
    Độ dày giấy Giấy cuộn: 0,07 – 0,8mm
    Giấy cắt: 0,07 – 0,8mm
    Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy 150mm hoặc thấp hơn
    Kích thước lõi giấy Đường kính bên trong lõi giấy cuộn: 2" / 3" (chọn thêm)  
    Chiều rộng giấy Giấy cuộn: 254 – 1118,0mm
    Giấy cắt: 203,2 – 1118,0mm
    Chiều dài giấy tối thiểu có thể in Giấy cuộn: 203,2mm
    Giấy cắt: 203,2mm
    Chiều dài giấy tối đa có thể in Giấy cuộn: 18m (khác nhau tuỳ theo hệ điều hành và ứng dụng)
    Giấy cắt: 1,6m
    Lề in Vùng nên in (giấy cuộn): Lề trái: 5mm, Lề phải: 5mm, Lề trên: 20mm, Lề dưới: 5mm
    Vùng nên in (giấy cắt): Lề trái: 5mm, Lề phải: 5mm, Lề trên: 20mm, Lề dưới: 23mm
    Vùng có thể in (giấy cắt): Lề trái: 5 mm, Lề phải: 5mm, Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm
    In không viền: Lề trái: 0mm, Lề phải: 0mm, Lề trên: 0mm, Lề dưới: 0mm
    Vùng có thể in (giấy cuộn): Lề trái: 5mm, Lề phải: 5mm, Lề trên: 5mm, Lề dưới: 23mm
    In tràn lề (chỉ giấy cuộn) Chiều rộng giấy: 515mm (JIS B2), 1, 030mm (JIS B0), 594mm (ISO A1), 841mm (ISO A0), 10", 14", 17", 24", 36", 42", 44"
    Dung lượng nạp giấy Khay tay: 1 tờ (nạp từ phía trước)
    Gửi thắc mắc về sản phẩm
    Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
 
Go to top