• KD-Bán-Cho thuê máy Photocopy
    • 0937 736 711
    • 0938 886 144
  • KD Máy In-Fax-Scan
  • KD Vật tư-Linh kiện
  • Kỹ thuật Máy Photo
    • 0907 342 256
    • 0938 36 00 88
    • 0909 108 778
    • 0909 828 428
  • KT Máy in, Fax, DR
    • 0909 148 108
  • KT Máy in khổ lớn
    • 0936 232 300
    • 0906 340 001
Đăng nhập

Đăng nhập

Hỗ trợ mua hàng

0938 088 330 -

 0938 886 144

Hỗ trợ

24/7

Canon MF4750 (Mã: )

_tmp_product_html_start;*/?>
Giá cũ 6.650.000đ
Giá: 5.300.000đ
Số lượng: 
    IN   
    Phương pháp in Máy in laze đen trắng
    Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR) 23 / 24trang/phút
    Độ phân giải in 600 x 600dpi
    Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 (tương đương) x 600dpi
    Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
    Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 2,0 giây
    Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 6 / 5,8 giây (A4 / LTR)
    Ngôn ngữ in UFR II LT
    Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (không phải khổ giấy bao thư)
    Lề trên, dưới, trái, phải: 10mm (khổ giấy bao thư)
    Các tính năng in Watermark, Page Composer, Toner Saver
    SAO CHỤP   
    Tốc độ sao chụp (một mặt ; A4 / LTR) 23 / 24 trang/phút
    Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
    Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
    Số lượng bản sao tối đa 99 bản
    Phóng to / thu nhỏ 25 - 400 % tăng giảm 1%
    Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
    QUÉT   
    Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
    Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi
    Chiều sâu màu quét 24-bit
    Quét kéo Có, USB
    Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB
    Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
    FAX   
    Tốc độ modem 33,6Kbps
    Độ phân giải fax 200 x 400dpi
    Phương pháp nén MH, MR, MMR
    Dung lượng bộ nhớ (*1) 256 trang
    Quay số bằng phím tắt 3 phím
    Quay số mã hoá 100 phím
    Quay nhóm / Điểm đến Tối đa 102 phím / Tối đa 102 điểm đến
    Truyền fax lần lượt Tối đa 113 địa chỉ
    Chế độ nhận Chỉ FAX, nhận fax tuỳ chỉnh, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
    Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
    Các tính năng fax FAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
    XỬ LÍ GIẤY   
    Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn)
    Khổ bản gốc dành cho khay nạp tự động A4, B5, A5, B6, LTR, LGL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 105 x 148mm đến tối đa 356 x 216mm)
    Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Giấy thường (60-80g/m2): khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ
    Nguồn giấy ra 100 tờ (giấy ra úp mặt , 20lb LTR / 68g/m2 A4)
    Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
    Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356 mm)
    Khổ giấy (khay tay) A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
    Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL,
    Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356 mm)
    Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
    Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) 60 - 163 g/m2
    Định lượng giấy (khay giấy) 60 - 163 g/m2
    KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM   
    Kết nối giao diện chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao
    Kết nối giao diện chuẩn (không dây) Windows®7 (32/64-bit)
    Windows®XP (32/64-bit)
    Windows®Vista (32/64-bit)
    Mac OS X 10.5.8 or later (*2)
    Linux (*3)
    Kết nối giao thức mạng làm việc Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF, phầm mềm sổ địa chỉ , Presto! PageManager
    CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
    Bộ nhớ 128MB
    Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
    Kích thước 390 x 362 x 360mm (đóng khay Cassette)
    390 x 439 x 360mm (mở khay Cassette)
    Trọng lượng Không có ống mực: 11,3kg
    Có ống mực: 11,9kg
    Tiêu thụ điện Tối đa: 1320W hoặc thấp hơn
    Khi đang vận hành: Xấp xỉ 560W (mức trung bình; khi sao chụp)
    Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 5,0W
    Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,4W
    Energy Star TEC (Mức tiêu thụ điện đặc trưng) 0,7kWh/tuần
    Mức âm (*4) Khi đang vận hành: Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài):
    50dB khi in (giá trị tham khảo)
    Mức công suất âm:
    6,5B khi in
    Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài):
    Không thể nghe được (giá trị tham khảo) (*5)
    Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn
    Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
    Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
    Nguồn điện yêu cầu AC 220 - 240V: 50 / 60Hz
    Cartridge (*6) Cartridge 328: 2.100 trang
    (Cartridge đi kèm: 1.000 trang)
    Dung lượng bản in hàng tháng (*7) 8.000 trang


    Các thông số trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước

    Gửi thắc mắc về sản phẩm
    Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
Chức năng : In,Fax,Copy,Scan
Tốc độ in: 24 trang/phút
6.950.000đ
9.500.000đ
6.500.000đ
 
Go to top