Máy in khổ lớn Canon IPF710
- Hệ thống mực phục hồi sắc tố màu và 5 màu nhuộm.
- Bộ xử lý hình ảnh L-COA cải tiến
- Giúp bạn tạo ra các đường kẻ có độ chính xác cao với sai số chỉ là + 0.1%
- Hỗ trợ HP-GL/2 và HP RTL dùng để thực hiện thao tác kết nối mới
- Màn hình LCD sinh động cỡ rộng
- Chức năng dò tìm mức mực
- Tính năng kiểm soát lượng giấy cuộn còn lại
- Hệ thống dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ
- Xử lý hình ảnh tối ưu bằng vật thể
- Máy sẽ tự động lựa chọn màu đen tối ưu cho loại giấy sử dụng
- Bạn hãy thưởng thức 4 chế độ in CAD độc đáo
Đầu in |
PF-03 |
Công nghệ in |
FINE (Công nghệ in ảnh litô với kim phun mực) |
Độ phân giải bản in (tối đa) |
2400 x 1200dpi |
Độ chính xác nét in |
±0,1% hoặc thấp hơn |
Trọng lượng nét in tối thiểu |
0,02mm |
Số lượng kim phun |
Mực Matte đen: 5.120 kim phun Các màu khác: 2.560 kim phun mỗi màu |
Kích thước giọt mực |
4 Picoliter |
Cường độ kim phun (Độ phân giải đầu in) |
1200dpi |
Nét đầu in |
1,07 inch |
Ống mực |
|
Loại mực |
Màu nhuộm: Màu lục lam (C), Màu đỏ tươi (M), Sắc tố màu: Màu đen Matte (MBK) |
Model |
PFI-102 |
Dung lượng mực |
130ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm máy: 90ml) |
Số lượng màu |
5 |
Phương pháp cấp mực |
Hệ thống ống (các ống mực độc lập) |
Hệ thống phục hồi kim phun |
Dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ |
Thiết bị điều khiển máy in |
Thiết bị L-COA |
Dung lượng bộ nhớ máy in |
256MB |
Khay lên giấy |
Khay lên giấy bằng tay từ phía trước, Khay lên giấy cuộn từ phía sau |
Chiều rộng giấy in |
|
Khay lên giấy cuộn |
254mm - 914.4mm |
Giấy cắt |
203mm - 917mm |
Kích thước giấy |
|
Giấy cắt |
ISO A4, A3, A3+, A2, A1, A0, B4, B3, B2, B1, DIN C4, C3, C2, C1, C0, JIS B4, B3, B2, B1, ANSI Letter (8.5" x 11"), Legal (8.5" x 14"), 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", 22" x 34", 28" x 40", 34" x 44", ARCH (9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36", 27" x 39", 26" x 38", 30" x 42", 36" x 48"), 20" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 10" x 12", 10" x 15", 8" x 10", 16" x 20" (Kích cỡ ảnh của Mỹ), Poster (20" x 30", 30" x 40") |
Giấy cuộn |
Chiều rộng: IS0 A3, A2, A1, A0, JIS B2, B1, ARCH 24", 36", 10", 14", 16", 17" |
Các loại giấy*1 |
Giấy thường, Giấy phủ được tái chế, giấy phủ, giấy phủ trọng lượng nặng, giấy siêu nặng, giấy matte thượng hạng, giấy ảnh Matte, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, giấy ảnh bóng trọng lượng nặng, giấy ảnh bóng một mặt trọng lượng nặng, giấy tổng hợp, giấy chống thấm, giấy can vẽ CAD, film matte mờ vẽ CAD, film trong vẽ CAD và các loại giấy khác |
Đặt lề có thể in |
|
Giấy cuộn |
Tất cả các cạnh: 3mm hoặc 0mm cho bản in không viền |
Giấy Cassette |
Lề trái, phải, trên: 3mm, Lề dưới: 23mm |
Chiều dài tối thiểu của giấy có thể in |
8,0" (203mm) |
Chiều dài tối đa bản in*2 |
|
Giấy cuộn |
59" (18m) |
Giấy ở khay lên bằng tay (phía trước) |
5,2" (1.6m) |
Chiều rộng bản in không viền |
JIS B2 (515mm), JIS B1 (728mm), ISO A1 (594mm), ISO A0 (841mm), 10", 14", 16", 24", 36" |
Dao cắt giấy |
Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay tròn); thiết bị riêng rẽ |
Chiều dày giấy |
0,07 - 0,8mm |
Kích thước lõi giấy |
Đường kính bên trong của lõi giấy cuộn: 2" / 3" (tuỳ chọn) |
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy |
150mm |
Phần mềm |
|
Phần mềm in |
Trình điều khiển máy in 2007 imagePROGRAF, trình điều khiển máy in HDI cho AutoCAD / AutoCAD, |
Tiện ích |
Công cụ cấu hình giấy in |
Ứng dụng |
Tiếp cận ảnh kỹ thuật số từ phía trước, tiện ích cài đặt thiết bị GARO, poster hoạ sĩ 2007 (tùy chọn) |
Trạng thái thiết bị |
Màn hình hiển thị trạng thái GARO, thiết bị UI từ xa |
Ngôn ngữ máy in |
GARO (Ngôn ngữ độc đáo của Canon) , HP-GL/2, HP RTL |
Hệ điều hành |
Windows 2000 / XP / Windows Vista |
Giao diện |
|
Tiêu chuẩn (lắp sẵn bên trong máy) |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX |
Tuỳ chọn |
IEEE1394 (dây nóng) |
Độ ồn vang âm |
|
Khi vận hành |
52dB (A) hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ |
35dB (A) hoặc thấp hơn |
Độ vang âm của nguồn điện |
6.6 Bels hoặc thấp hơn |
Nguồn cấp điện |
AC 100 - 240V (50 - 60Hz) |
Điện năng tiêu thụ |
|
Tối đa |
140W hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) |
5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394) |
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) |
6W hoặc thấp hơn (11W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394) |
Khi tắt nguồn |
1W hoặc thấp hơn (Tuân theo thứ tự vận hành) |
Chứng chỉ |
UL, FCC Class B, PSB, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive |
Môi trường vận hành |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm tương đối |
10 - 80% (không ngưng tụ) |
Kích thước (H x W x D) |
1507 x 871 x 1094mm (khi có đế máy in) |
Trọng lượng (khi có đế) |
xấp xỉ 64kg |
Tùy chọn |
Bảng mở rộng IEEE1394 (EB-05) |
Các danh mục người sử dụng có thể thay thế |
Đầu in (PF-03) |