Copy | ||
Loại máy photocopy | Máy photocopy laze đơn sắc | |
Tốc độ copy | 25 / 26cpm (A4 / LTR) | |
Độ phân giải copy | Có thể lên tới 600 x 600dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | 2 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) | |
Nguồn cấp giấy | Khay giấy cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ |
|
Trọng lượng giấy | 60 đến 163g/m2 (giấy cassette), 60 đến 163g/m2 (khay giấy đa mục đích) | |
Ra giấy | 100 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Copy đảo mặt / Loại đóng gáy | 1 thành 2, 2 thành 2, 2 thành 1 / Sách, lịch | |
Thu nhỏ / phóng to | 25%, 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200%, 400% (hệ AB) 25%, 50%, 64%, 78% / 129%, 200%, 400% (hệ Inch) 25%, 50%, 70% / 141%, 200%, 400% (hệ A) |
|
Zoom | 25 - 400% dung sai 1% | |
Khay nạp tài liệu | 50 tờ (DADF) | |
Kích thước copy | Mặt kính: | Có thể lên tới A4 / LTR |
DADF: | 140 x 127mm tới 216 x 356mm | |
Tính năng copy | Khe cắm thẻ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
Bộ nhớ copy | 64MB (chia sẻ) | |
In | ||
Loại máy in | Máy in laze đơn sắc | |
Tốc độ in | 25 / 26ppm (A4 / LTR) | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6.0 / 5.8 giây (A4 / LTR) | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT (trên máy chủ) | |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi chất lượng 1200 (tương đương) x 600dpi |
|
In đảo mặt | Có | |
Bộ nhớ in | 64MB (chia sẻ) | |
Quét | ||
Loại máy quét | CIS | |
Độ phân giải bản quét | Quang học: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển nâng cao: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Kích thước tài liệu | 140 x 127mm tới 216 x 356mm (DADF) | |
Quét đảo mặt | Có | |
Tính tương thích | TWAIN, WIA | |
Định dạng file xuất | Win: | PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: | PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG | |
Pull Scan (thông qua hộp công cụ MF) | Có, USB và mạng làm việc | |
Scan To PC (via MF Toolbox) | Có, USB và mạng làm việc | |
FAX | ||
Tốc độ Modem | Có thể lên tới 33,6Kbps | |
Độ phân giải bản fax | Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu mịn) | |
Dung lượng bộ nhớ | 256 trang*1 | |
Quay một nút nhấn | 4 vị trí | |
Quay tốc độ | 100 vị trí | |
Fax đảo mặt | Có (chế độ nhận) | |
Chế độ nhận | Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax | |
Các tính năng fax | RX từ xa, tiếp cận hai chiều | |
Sao lưu bộ nhớ | Có, 5 phút | |
Fax từ máy tính | Có (chỉ gửi) | |
Giao diện / Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet, Wireless iEEE802.11 b/g/n | |
Chức năng USB | In, fax từ máy tính và quét | |
Chức năng mạng làm việc | In, fax từ máy tính và quét | |
Giao thức mạng làm việc | TCP/IP | |
Hệ điều hành | Windows XP (32 / 64-bit)*2, 2000, Server 2003 (32 / 64-bit)*2, Server 2008 (32 / 64-bit)*2, Windows Vista (32 / 64-bit)*2, Windows 7 (32 / 64-bit)*2 Mac® OSX*3, Linux*4 |
|
Phần mềm đi kèm / tiện ích | Presto PageManager | |
Các thông số kỹ thuật chung | ||
Màn hình LCD | Màn hình LCD 5 dòng với nguồn sáng phía sau | |
Kích thước (W x D x H) | Khi đóng khay giấy cassette: | 390 x 429 x 361mm |
Khi mở khay giấy cassette: | 390 x 448 x 361mm | |
Trọng lượng | Khi không có cartridge | 12,9kg |
Khi có cartridge | 13,5kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 1.290W |
Khi vận hành: | 490W | |
Khi ở chế độ chờ: | 10W | |
Chế độ tiết kiệm năng lượng: | Xấp xỉ 2,9W / xấp xỉ 3,5W (không dây) | |
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 1.00kWh/W | |
Cartridge mực*5 | Cartridge 328 (2.100 trang) (cartridge đi kèm: 1.000 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + | 10.000 trang |
Gửi thắc mắc về sản phẩm
Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
Máy in laser đa năng HP
Nhỏ gọn, tính năng : In,Copy,Scan
Tốc độ in : 18 trang/phút
Nhỏ gọn, tính năng : In,Copy,Scan
Tốc độ in : 18 trang/phút
3.950.000đ