- Máy in Laser trắng đen khổ A3.
- Tốc độ in A4/A3 : 25/15 trang.
- Độ phân giải : 2400 x 600dpi
- Bộ nhớ bên trong máy : 08 MB.
- Bản in đầu tiên dưới 10 giây.
- Khay giấy tự động : 250 tờ A4
- Công nghệ CAPT 2.1 in nhanh.
- Công nghệ Hi-SCoA nén dữ liệu.
- Công nghệ in ảnh A.I.R
- Công nghệ sấy của Canon.
- Kích thước 518 x 439 x 277
- Trọng lượng máy : 19.3 kg.
- Kết nối với USB 2.0 High Speed.
Tính Năng
Thông số kỹ thuật
Loại máy | Máy in laze | |
Tốc độ in (Bản in đen trắng) | Khổ giấy A4: | 25 trang*¹/phút |
Khổ giấy A3: | 15 trang*¹/phút | |
Kích thước giấy tối đa | Giấy A3 | |
Phương pháp in | In bằng tia laze/ Phương pháp in ảnh điện tử | |
Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo nhu cầu | |
Ngôn ngữ máy in | CATP (Công nghệ in đã được nâng cao của Canon) | |
Độ phân giải tối đa | 2400 x 600dpi | |
Bản in đầu tiên | Dưới 10 giây*¹ | |
Cartridge mực | Cartridge 309 (12.000 trang)*¹ Cartridge đầu tiên (6.000 trang)*¹ |
|
Trọng lượng giấy | từ 64g/m² đến 90g/m² | |
Giấy vào | ||
Giấy cassette tiêu chuẩn | 250 tờ | |
Giấy đa mục đích | 100 tờ | |
Giấy cassette tự chọn PF-67 | 500 tờ | |
Kích thước giấy | ||
Từ khay giấy cassette | A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive | |
Từ khay giấy đa chức năng | A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive, Giấy bì thư*1(DL, COM10, C5, Monarch), Giấy Index Card, Giấy tự chọn (rộng 98 - 312mm, dài 148 - 470mm) |
|
Giấy ra | ||
Giấy ra úp | 250 tờ | |
Giấy ra ngửa đằng sau máy in | 50 tờ | |
In đúp | Thiết bị in đúp DU-67 tuỳ chọn | |
In theo mạng làm việc | Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn | |
Độ ồn khi vận hành | ||
Khi in | < 57dB | |
Khi ở chế độ chờ | < 32dB | |
Công suất tiêu thụ | ||
Khi in | 424W | |
Khi ở chế độ chờ | 33W | |
Kích thước | 518(W) x 439(D) x 277(H) | |
Trọng lượng | ||
Tiêu chuẩn | Thân máy in (19,3kg), Cartridge 309 (2,1kg) | |
Tuỳ chọn | Khay giấy PF-67 (9,3kg), Thiết bị in đúp DU-67 (3,9kg) | |
Bộ nhớ Ram | Thẻ nhớ RAM dung lượng 8MB (không cần bộ nhớ phụ) | |
Giao diện | ||
Tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn | Thiết bị kết nối Ethernet 10Base-T/100Base-TX (TCP/IP) | |
Công nghệ nhớ | Hi-SCoA (Cấu trúc nén thông minh cao cấp) | |
Công nghệ ảnh | A.I.R (Tự động điều chỉnh mịn hình ảnh) | |
Các hệ điều hành hỗ trợ | Windows 98/ ME/ 2000/ XP Linux (các ổ đĩa có sẵn trên trang web www.canon-asia.com) |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Dựa theo trang giấy in thường A4, tỉ lệ phủ 5%, in một mặt, giấy ra úp xuống |
Gửi thắc mắc về sản phẩm
Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!