• KD-Bán-Cho thuê máy Photocopy
    • 0937 736 711
    • 0938 886 144
  • KD Máy In-Fax-Scan
  • KD Vật tư-Linh kiện
  • Kỹ thuật Máy Photo
    • 0907 342 256
    • 0938 36 00 88
    • 0909 108 778
    • 0909 828 428
  • KT Máy in, Fax, DR
    • 0909 148 108
  • KT Máy in khổ lớn
    • 0936 232 300
    • 0906 340 001
Đăng nhập

Đăng nhập

Hỗ trợ mua hàng

0938 088 330 -

 0938 886 144

Hỗ trợ

24/7

Canon LBP6750dn (Mã: )

_tmp_product_html_start;*/?>
Giá: 19.700.000đ
Số lượng: 
    Phương pháp in In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia laze
    Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 7,5 giây
    Tốc độ in  
    Bản đơn sắc: A4 / Letter 40ppm / 42ppm
    In đảo mặt: A4 / Letter 20ipm / 20,5ipm
    Độ phân giải 600 x 600dpi
    2400 x 600dpi (tương đương)
    Thời gian làm nóng máy
    (từ khi khởi động)
    12 giây hoặc thấp hơn
    Thời gian khôi phục
    (khi đang ở chế độ nghỉ)
     
    Chế độ nghỉ chờ (TẮT màn hình) 0 giây
    Chế độ nghỉ chờ 2
    (khi không sử dụng đến máy)
    9 giây
    Chế độ nghỉ chờ 3 (khi nghỉ chờ lâu) 10 giây
    Nạp giấy (dựa trên 64g/m2)  
    Khay giấy tiêu chuẩn 500 tờ giấy cassette
    Khay giấy đa mục đích 100 tờ
    Khay tùy chọn 500 tờ x 2
    Dung lượng giấy tối đa 1.600 tờ
    Giấy ra (dựa theo 64g/m2)  
    Giấy ra úp mặt 250 tờ
    Giấy ra ngửa mặt 50 tờ
    Kích cỡ giấy  
    Tiêu chuẩn / Tùy chọn A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXE / 16K / 8.5 × 13" /
    Kích thước tùy chọn với chiều rộng từ 105 - 216mm x chiều dài
    148 - 356mm
    Khay giấy đa mục đích A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXE / 16K / 8.5 ×13" /
    Kích thước tùy chọn với chiều rộng từ 76 - 216mm x chiều dài
    127 - 356mm
    Định lượng giấy  
    Tiêu chuẩn / Tùy chọn 60 - 120g/m2
    Khay giấy đa mục đích 60 - 199g/m2
    Loại giấy Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy nhãn, index card, Envelope
    In đảo mặt Tiêu chuẩn (chỉ với giấy cỡ A4 / LTR / LGL / 8.5 x 13")
    (Trọng lượng: 60 - 120g/m2)
    Bộ nhớ  
    Tiêu chuẩn 128MB
    Tùy chọn 64MB / 128MB / 256MB
    Tối đa 384MB
    Ngôn ngữ in PCL5e/6, UFRⅡ
    Bộ nhớ ROM tùy chọn  
    PS hỗ trợ ROM 16MB
    PS + BarDIMM hỗ trợ ROM 16MB
    Phông chữ tiêu chuẩn  
    Phông chữ PCL 93
    Phông chữ PostScript 80 (tùy chọn)
    Giao diện  
    USB USB 2.0 tốc độ cao
    Mạng làm việc 10Base-T / 100Base-TX
    Mở rộng Khe cắm thẻ x 1
    Hệ điều hành tương thích Win 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 R2 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9~ / Linux*1
    Độ ồn  
    Khi đang vận hành 7,3B hoặc thấp hơn (mức âm thanh)
    54,6dB hoặc thấp hơn (mức áp suất âm)
    Khi đang ở chế độ chờ Mức áp suất âm: Không thể nghe thấy được
    Mức vâng âm: Không thể nghe thấy được
    Điện năng tiêu thụ  
    Tối đa 1.270W hoặc thấp hơn
    Khi vận hành Xấp xỉ 630W
    Khi đang ở chế độ chờ Xấp xỉ 13W
    Khi đang nghỉ Chế độ nghỉ chờ 1: Xấp xỉ 13W
    Chế độ nghỉ chờ 2: Xấp xỉ 5,6W
    Chế độ nghỉ chờ 3: Xấp xỉ 2W
    Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn (TEC) 2,0kWh/W
    Kích thước (W x D x H) 454 x 424 x 342mm
    Trọng lượng (kg) (thân máy chính) Xấp xỉ 16,7kg
    Các yêu cầu về điện năng AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
    Môi trường vận hành  
    Nhiệt độ 10 - 32.5°C
    Độ ẩm 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
    Cartridge mực  
    Cartridge 324 - mực đen 6.000 trang
    Cartridge 324II - mực đen 12.500 trang
    Chu trình nhiệm vụ 100.000 trang
    Gửi thắc mắc về sản phẩm
    Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
Máy in laser màu
In mạng, wifi
Khổ A4
13.500.000đ
Máy in laser BW
Khổ A4, A3
In USB, Network
21.900.000đ
Máy in laser BW
Tốc độ in : 42 tờ/Phút
In đảo 2 mặt, Network
23.500.000đ
 
Go to top