• KD-Bán-Cho thuê máy Photocopy
    • 0937 736 711
    • 0938 886 144
  • KD Máy In-Fax-Scan
  • KD Vật tư-Linh kiện
  • Kỹ thuật Máy Photo
    • 0907 342 256
    • 0938 36 00 88
    • 0909 108 778
    • 0909 828 428
  • KT Máy in, Fax, DR
    • 0909 148 108
  • KT Máy in khổ lớn
    • 0936 232 300
    • 0906 340 001
Đăng nhập

Đăng nhập

Hỗ trợ mua hàng

0938 088 330 -

 0938 886 144

Hỗ trợ

24/7

Canon MX868 (Mã: )

_tmp_product_html_start;*/?>
Giá: 6.500.000đ
Số lượng: 
    In   
    Tốc độ*1
    Dựa theo ISO / IEC 24734.
    Kích chuột vào đây để có thêm báo cáo tóm tắt
    Tài liệu: mực đen: ESAT: xấp xỉ 8,4ảnh/phút
    FSOT: xấp xỉ 36giây
    Tài liệu: mực màu: ESAT: xấp xỉ 5,6ảnh/phút
    FSOT: xấp xỉ 54giây
    Ảnh (4 x 6"): PP-201 / không viền: xấp xỉ 41giây
    Độ phân giải (dpi)*2 9600 x 2400dpi (tối đa)
    Kích thước giọt mực tối thiểu 1pl (tối thiểu)
    Số lượng kim phun 2368
    Loại Cartridge PG-820 BK, CLI-821 BK / C / M / Y
    Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8-inch)
    Không viền: Có thể lên tới 216mm (8,5-inch)
    Vùng nên in Lề trên: 40,7mm
    Lề dưới: 37,4mm
    Kích thước giấy có thể sử dụng A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
    In ảnh không viền 4 x 6" / 8 x 10" / A4
    Quét   
    Công nghệ Máy quét nhân tố CIS Flatbed
    Độ phân giải quang học Flatbed: 2400 x 4800dpi
    ADF: 600 x 600dpi
    Độ phân giải lựa chọn (Flatbed) 19200 x 19200dpi
    Tốc độ quét dòng
    (không tính đến thời gian truyền dữ liệu)
    Thang màu xám: 1,80miligiây/dòng (300dpi)
    Bản màu: 4,20mmiligiây/dòng (300dpi)
    Tốc độ quét*3 (Reflectives) A4 bản màu /
    Độ phân giải mặc định:
    xấp xỉ 17giây (300dpi)
    Chiều sâu bit màu quét
    (màu nhập / màu ra)
    Bản màu xám: 16 bits / 8 bits
    bản màu: 48 / 24 bits (RGB each 16 / 8 bits)
    Tương thích TWAIN / WIA (Windows XP / Windows Vista)
    Các tính năng khác Push Scan, Network Scan
    Copy   
    Tốc độ*4
    Dựa theo ISO / IEC 24734.
    Kích chuột vào đây để có thêm báo cáo tóm tắt
    Tài liệu: mực màu: FCOT: xấp xỉ 27giây
    Tài liệu (ADF): bản mực đen: ESAT: xấp xỉ 6,8ảnh/phút
    FSOT: xấp xỉ 65giây
    Tài liệu (ADF): mực màu: ESAT: xấp xỉ 3,0ảnh/phút
    FSOT: xấp xỉ 110giây
    Chất lượng ảnh 3 vị trí (Nhanh, Tiêu chuẩn, Cao)
    Điều chỉnh mật độ 9 vị trí, cường độ tự động (AE copy)*
    * không hỗ trợ cho ADF
    Tính năng thu nhỏ / phóng to Fit-to-Page, 25 - 400%
    Copy nhiều bản
    (bản đen trắng / bản màu)
    Tối đa 99 trang
    ADF (tự động đảo mặt) chia bộ, 2 trong 1, 4 trong 1, 1 mặt sang 1 mặt, 1 mặt sang 2 mặt,
    2 mặt sang 2 mặt, 2 mặt sang 1 mặt
    In ảnh không viền (Platen) 4 x 6" / 5 x 7" / A4
    Fax   
    Loại Loại nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu)
    Đường truyền áp dụng PSTN (mạng điện thoại kết nối công cộng)
    Độ phân giải Văn bản mực đen: 8pels/mm x 3,85dòng/mm (Tiêu chuẩn),
    8pels/mm x 7,7dòng/mm (Đẹp),
    300 x 300dpi (Tuyệt đẹp)
    Văn bản mực màu: 200 x 200dpi
    Tốc độ modem Tối đa 33,6kb/s
    Tốc độ truyền*5 Văn bản mực đen: xấp xỉ 3giây (33,6kb/s)
    Văn bản mực màu: xấp xỉ 1phút (33,6kb/s)
    Nén Văn bản mực đen: MH, MR, MMR
    Văn bản mực màu: JPEG
    Thang màu Văn bản mực đen: 256 mức
    Văn bản mực màu: 24 bits màu hoàn toàn
    (mỗi màu RGB 8 bits)
    ECM (Chế độ sửa lỗi) tương thích ITU-T T.30
    Quay số tự động Quay tốc độ một nút nhấn: tối đa 5
    Quay tốc độ mã hoá: Tối đa 100 vị trí
    Quay nhóm: Tối đa 104 vị trí
    Bộ nhớ truyền / nhận*6 xấp xỉ 50 trang
    Các tính năng khác Truyền theo bộ nhớ, thay đổi, F / T (bằng tay), kết nối trả lời bằng máy, nhận từ xa, quay lại, từ chối cuộc gọi, từ chối nhận fax, vào lại số fax, kiểm tra thông tin fax RX
    Fax từ máy tính   
    Loại Windows: thông qua modem FAX (ở MFP)
    Mac: N/A
    Số đến, đen trắng / màu 1 vị trí, chỉ truyền bản đen trắng
    Các tuỳ chọn mạng làm việc   
    Mạng LAN có dây Giao thức: TCP/IP
    Loại mạng làm việc: IEEE 802.3u (100 BASE-TX) /
    IEEE 802.3 (10 BASE-T)
    Hệ thống truyền: 100M / 10Mbps (tự động bật)
    Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11g / IEEE802.11b
    Băng tần: 2.412GHz - 2. 472GHz
    Kênh: 1 - 13
    Hệ thống truyền: hệ thống OFDM / DS-SS
    Tỉ lệ dữ liệu: 54 / 48 / 36 / 24 / 18 / 12 / 9 / 6Mbps (IEEE802.11g, tự động bật), 11 / 5.5 / 2 / 1Mbps (IEEE802.11b, tự động bật)
    Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
    An ninh: WPA-PSK, WPA2-PSK, WEP64 / 128 bits, mật khẩu quản trị
    Tiêu chuẩn: Wi-Fi, FCC, IC, ETSI, iDA
    In ảnh trực tiếp   
    In trực tiếp từ thẻ Các loại phương tiện lưu trữ tương thích: Compact Flash, Microdrive, Memory Stick, Memory Stick PRO, SD Card, SDHC Card, MultiMedia Card (Ver.4.1), MultiMedia Card Plus (Ver.4.1), xD-Picture Card*, xD-Picture Card Type M*, xD-Picture Card Type H*, Memory Stick Duo, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick Micro*, RS-MMC* (Ver.4.1), mini SD Card*, micro SD Card*, mini SDHC Card*, micro SDHC Card*

    * có thể sử dụng cùng với bộ điều hợp đặc biệt được bán riêng rẽ.
    Định dạng file: File ảnh JPEG và TIFF (Exif-compliant) chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số tương thích DCF (Ver.1.0 / 2.0)
    In trực tiếp từ máy ảnh Các loại máy ảnh kỹ thuật số tương thích: Máy ảnh kỹ thuật số tương thích với "PictBridge", máy ảnh và điện thoại chụp ảnh
    Các định dạng file: JPEG (tuân theo Exif ver2.2 / 2.21 )
    Xử lý giấy   
    Khay giấy cạnh Giấy thường A4 = 150
    Giấy độ phân giải cao
    (HR-101N)
    A4 = 80
    Giấy ảnh Platin Pro Platinum
    (PT-101)
    A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
    Giấy ảnh Pro II
    (PR-201)
    A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
    Giấy ảnh Plus Glossy II
    (PP-201)
    A4 = 10, 4 x 6" = 20
    Giấy ảnh Plus Semi-Gloss
    (SG-201)
    A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
    Giấy ảnh Glossy
    "Everyday Use"  (GP-501)
    A4 = 10, 4 x 6" = 20
    Giấy ảnh Matte 
    (MP-101)
    A4 = 10, 4 x 6" = 20
    Giấy ảnh dính,
    (PS-101)
    1
    Envelope European DL và US Com. #10 = 10
    Cassette Giấy thường: A4 = 150
    ADF Giấy thường: A4 = 35
    Trọng lượng giấy   
    Khay giấy cạnh Giấy thường: 64 - 105g/m2
    Giấy đặc chủng của Canon:
    Trọng lượng giấy tối đa:
    xấp xỉ 300g/m2
    (Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
    Khay giấy Cassette Giấy thường: 64 - 105g/m2
    Các yêu cầu về hệ thống   
    Windows 2000 SP4 / XP SP2 / Vista
    Macintosh OS X 10.3.9 - 10.5
    Các thông tin chung   
    Màn hình Màn hình LCD (màn màu TFT cỡ 2,5-inch / 6,2cm / 230K điểm ảnh)
    Giao diện USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa 1,44Mb/s
    (tuỳ chọn, chỉ ảnh JPEG dành cho điện thoại di động, OPP, BIP,
    HCRP dành cho máy tính)
    Phần mềm đi kèm của Canon Canon Solution Menu
    MP Navigator EX
    Easy-PhotoPrint EX
    Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
    Độ ẩm: 10 - 90% RH
    (không tính đến ngưng tụ sương)
    Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
    Độ ồn*7 Khi in: xấp xỉ 43,5dB. (A)
    Điện năng tiêu thụ Khi ở chế độ chờ
    (Đèn quét tắt)
    Kết nối USB với máy tính:
    xấp xỉ 4,1W
    Khi TẮT (Kết nối USB với máy tính): xấp xỉ 1,6W
    Khi copy*8: xấp xỉ 21W
    Môi trường Quy tắc: RoHS (EU), WEEE (EU), RoHS (China)
    Nhãn sinh thái: Energy Star
    Trọng lượng 11,8kg
    Kích thước (W x D x H) 491 x 437 x 226mm
    Gửi thắc mắc về sản phẩm
    Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
 
Go to top