• KD-Bán-Cho thuê máy Photocopy
    • 0937 736 711
    • 0938 886 144
  • KD Máy In-Fax-Scan
  • KD Vật tư-Linh kiện
  • Kỹ thuật Máy Photo
    • 0907 342 256
    • 0938 36 00 88
    • 0909 108 778
    • 0909 828 428
  • KT Máy in, Fax, DR
    • 0909 148 108
  • KT Máy in khổ lớn
    • 0936 232 300
    • 0906 340 001
Đăng nhập

Đăng nhập

Hỗ trợ mua hàng

0938 088 330 -

 0938 886 144

Hỗ trợ

24/7

Canon Pro-10 (Mã: )

_tmp_product_html_start;*/?>
Giá: 14.500.000đ
Số lượng: 
    In   
    Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
    Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực in riêng rẽ
    Tổng số vòi phun: 6144 vòi phun
    Kích thước giọt mực tối thiểu: 3pl
    Ống mực: CLI-42 Yellow / Magenta / Cyan / Photo Magenta / Photo Cyan / Black / Gray / Light Gray
    Tốc độ in In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3+)*1
    Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 1 phút 30 giây
    Bản đen trắng trên giấy PT-101 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
    Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 1 phút 30 giây
    Bản đen trắng trên giấy PP-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
    Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 1 phút 30 giây
    Bản đen trắng trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
    Bản màu trên giấy LU-101 Xấp xỉ 1 phút 30 giây
    Bản đen trắng trên giấy LU-101 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
    In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*1
    Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 51 giây
    Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 52 giây
    Bản màu trên giấy LU-101 Xấp xỉ 52 giây
    In ảnh (ảnh cỡ “4 x 6")*1
    Bản màu / PT-101 / không viền Xấp xỉ 34 giây
    Chiều rộng khổ bản in Khay giấy phía sau: 322,2mm (12.7"),
    Bản in không viền: 329mm (A3+) (13")
    Khe nạp tay: 348,8mm (13,7"),
    Bản in không viền: 356mm (14")
    Vùng nên in In không viền*2: Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm
    (Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / LTR / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6")
    In có viền: Lề trên: 5mm,
    Lề dưới: 5mm,
    Lề trái / phải: 3,4mm
    (Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm) Khi in trên giấy in Nghệ thuật: Lề trên: 30mm /
    Lề dưới: 30mm
    Vùng nên in Top margin: 37mm / Bottom margin: 37mm
    Khổ giấy A3+, A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
    Xử lí giấy  
    Xử lí giấy
    (Khay giấy phía sau)
    (Số lượng giấy tối đa)
    Giấy thường: A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150
    Giấy có độ phân giải cao
    (HR-101N)
    A4, A3
    Giấy Platin chuyên nghiệp
    (PT-101)
    4 x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1
    Giấy ảnh bóng Glossy II
    (PP-201)
    4 x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1
    Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster
    (LU-101)
    A3, A4, A3+ = 1
    Giấy ảnh bóng một mặt
    (SG-201)
    4 x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+
    Giấy Matte
    (MP-101)
    4 x 6" = 20, A3, A4
    Giấy ảnh dính
    (PS-101)
    1
    Bao thư European DL/US Com. #10 = 10
    Giấy T-shirt (TR-301) 1
    Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
    Các loại giấy bóng khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
    Xử lí giấy
    (Khay nạp tay)
    (Số lượng tối đa)
    (Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp)
    Giấy Platin chuyên nghiệp
    (PT-101)
    A3+, A3, A4
    Giấy ảnh bóng Glossy II
    (PP-201)
    A3+, A3, A4
    Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster
    (LU-101)
    A3+, A3, A4
    Giấy ảnh bóng mờ
    (SG-201)
    A3+, A3, A4, 8 x 10"
    Giấy ảnh Matte
    (MP-101)
    A3, A4
    Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng "
    (FA-ME1)
    A3+, A3, A4
    Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
    Các loại giấy bóng khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
    Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) Đĩa có thể in: 1 (nạp thủ công tại khay CD-R)
    Định lượng giấy Khay giấy sau: Giấy thường: 64-105 g/m2,
    Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
    (Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
    Khay tay: Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.
    0,6mm
    Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm + bộ cảm biến quang học
    Căn lề đầu in Tự động/ Thủ công
    Mạng làm việc  
    Giao thức mạng TCP / IP
    Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
    Tỉ lệ quét dữ liệu: 100Mbps / 10M (có thể tự động chuyển đổi)
    Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
    Băng tần: 2,4GHz
    Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*3: IEEE802.11n: 150Mbps
    IEEE802.11g: 54 Mbps
    IEEE802.11b: 11 Mbps
    Phạm vi: Indoor 50m (depends on the transmission speed and conditions)
    An ninh: WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
    Yêu cầu hệ thống
    (xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
    Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP
    Macintosh: Mac OS X v10.5 hoặc phiên bản sau này
    Các thông tin chung   
    Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge
    Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
    Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính ngưng tụ)
    Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
    Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính ngưng tụ)
    Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 In ảnh (cỡ 4 x 6")*4 Xấp xỉ 38,5dB(A)
    Nguồn điện AC 100-240V, 50 / 60Hz
    Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ:
    (Kết nối mạng LAN không dây với máy tính)
    Xấp xỉ 2,3W
    Khi in
    (Kết nối mạng LAN không dây với máy tính)*5
    Xấp xỉ 19W
    Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
    Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
    Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 689 x 385 x 215mm
    Trọng lượng Xấp xỉ 19,7kg
    Gửi thắc mắc về sản phẩm
    Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
Máy in phun màu Canon nhỏ gọn
Thiết kế sang trọng
Chế độ tự bật nguồn
1.150.000đ
 
Go to top