Máy photocopy Canon iR2002N là dòng sản phẩm mới của Canon. Máy iR2002N được thiết kế tinh tế để giảm không gian đặt máy. Máy Canon iR2002N cũng được Canon trang bị những tính năng cao cấp như: in mạng , Scan màu, chia bộ điện tử, sao chụp thẻ ID card, kết hợp nhiều tài liệu lên một trang giấy..
Máy Canon iR2002N có khả năng in ấn với tốc độ lên đến 20 trang/phút và thời gian khởi động máy chỉ 7,9 giây sẽ nâng cao hiệu suất làm việc của bạn.
Máy Canon iR2002N được trang bị tính năng in, copy theo ID Department bạn sẽ dễ dàng kiểm soát chi phí in ấn cho từng phòng ban
Máy photocopy Canon iR2002N được trang bị tính năng in mạng có thể in ấn với các thiết bị smartphone android, Mac OX với phần mềm Canon Printing
Liên hệ: CÔNG TY TNHH TM&DV THIẾT BỊ VĂN PHÒNG TRƯỜNG PHÁT
250 TÂN SƠN NHÌ, P.TÂN SƠN NHÌ, Q.TÂN PHÚ, TP.HCM
ĐIỆN THOẠI: 08.62824888 FAX: 08.62824666
EMAIL: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Thông số kỹ thuật cho imageRUNNER 2002N
In/ Sao chép/ Quét | ||
Loại máy | Máy photocopy laze đen trắng đa chức năng | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Hệ thống sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ sao chụp | A4 | 20 trang/phút |
A3 | 11 trang/phút | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | 7,9 giây | |
Thời gian khởi động | Khi bật nguồn | 13 giây |
Khi ở chế độ chờ | 2,9 giây (tính từ thời điểm máy đang ở chế độ chờ cho tới khi phím khởi động hoạt động) |
|
Ngôn ngữ in | UFRII Lite | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản sau này | |
Độ phân giải | Quét | 300 x 300dpi |
Sao chụp | 600 x 600dpi | |
In | 600 x 600dpi | |
Quét kéo (MF Toolbox / Scangear) | Đen trắng & màu | |
Quét đẩy ( MF Toolbox) | Đen trắng & màu | |
Các tính năng quét | Tương thích TWAIN, WIA | |
Định dạng file hỗ trợ (quét) | PDF / PDF có thể tìm kiếm / PDF có độ nén cao, BMP, JPEG, TIFF | |
Tốc độ bộ xử lý | 400MHZ | |
Dung lượng bộ nhớ | 128MB | |
Xử lý giấy | ||
Khổ giấy | Khay Cassette 1 | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
Khay Cassette 2 | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R | |
Khay Bypass | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, bao thư (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) | |
Bản gốc | Tờ giấy, cuốn sách, vật có kích thước 3 chiều (nặng tới 2kg) | |
Loại giấy | Hộc giấy | Định lượng: 64 - 90gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), giấy dính (75 to 90gsm) |
Khay Bypass | Định lượng giấy: 64 to 128gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), Giấy dính (75 -90gsm), Giấy dày 1 (91 - 105gsm), Giấy dày 2 (106 - 128gsm), Giấy trong suốt, giấy dán nhãn, bao thư |
|
Dung lượng giấy | Khay Cassette 1 | 250 tờ (80gsm) |
Khay Cassette 1 | 250 tờ (80gsm) | |
Khay Bypass | 80 tờ (80gsm) | |
Kết nối | ||
Cổng kết nối | Cổng mạng | Có |
Các kết nối khác | USB 1.1 / 2.0 | |
Giao thức mạng | TCP/IP v4/v6 | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ | 2,0W hoặc thấp hơn |
Mức tối đa | 1,5kW hoặc thấp hơn | |
TEC | 1,18kWh | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Dung lượng mực | Xấp xỉ 10.200 tờ (khổ A4, độ che phủ 6%) | |
Dung lượng trống | Xấp xỉ 61.700 tờ | |
Kích thước (R x S x C) | 622 x 589 x 607mm (với ADF) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 35,5kg (khi có khay ADF) | |
Không gian lắp đặt (R x S) | 921 x 589mm (khi lắp thêm khay Bypass) | |
Quản lý người dùng (Department ID ) | Lên tới 100 người dùng | |
Thiết bị tùy chọn | ||
Bộ nạp bản gốc tự động đảo măt - AM1 | ||
Loại | Nạp giấy tự động | |
Khổ bản gốc | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R | |
Định lượng giấy | Khi quét bản gốc liên tục: 52 - 105gsm Khi quét bản gốc một lần: 37 - 128gsm |
|
Số bản gốc tối đa | 50 tờ (80gsm) | |
Tốc độ quét (tối đa) | Khi sao chụp (khổ giấy A4, quét đen trắng, độ phân giải 600dpi) | Quét một mặt: 20ipm Quét hai mặt: 8ipm |
Quét |
Quét một mặt: Quét hai mặt: |
|
Kích thước (R x S x C) | 565 x 520,5 x 126mm | |
Trọng lượng | 7,0kg | |
Khay giấy Cassette - AB1 | ||
Khổ giấy | A3, B4, A4, A4-R, B5, B5-R, A5-R | |
Dung lượng giấy | 250 tờ (80gsm) | |
Nguồn điện | Từ thân máy | |
Kích thước (R x S x C) | 579 x 575 x 116mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,75kg | |
Các phụ kiện tùy chọn khác | Các phụ kiện tùy chọn khác Thiết bị đảo mặt Duplex Unit-C1, Nắp mềm Platen Cover Type T, khay FL Cassette-AU1, Thiết bị sấy Heater Kit-M1, Thiết bị sấy giấy khay Cassette Heater Unit -30, đế máy iR Pedestal Type M |
Chức năng chính: Copy / In/Scan.
Tốc độ in/copy : 25 trang/phút
Bộ nhớ 512MB.
Bộ nạp bản gốc : Có sẳn ( copy 2 mặt tự động).
Bộ đảo bản sao: có sẳn ( In 2 mặt tự động.
Tốc độ: 20 trang/phút (khổ A4)
Khổ giấy: tối đa A3.Bộ nhớ ram: 512MB
Khay giấy : 250 tờ x 1 khay. Khay giấy tay: 80 tờ
Bảo hành: 12 tháng
Bảo trì: miễn phí 05 năm (phạm vi TP.HCM)
Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Màn hình cảm ứng. Hổ trợ ngôn ngữ tiếng việt
Bộ nhớ chuẩn: 256MB . Tối đa 512MB
Khay giấy: 250 tờ x 01 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Tính năng Copy + in mạng + Scau màu
Màn hình cảm ứng LCD 05 dòng hiển thị.
Tốc độ: 22 trang/phút A4, 11 trang/phút A3.
Khổ giấy tối đa: A3 – A4.
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512 MB RAM.
Bộ xử lý: 400 MHz.
Khả năng phóng thu: 25 - 400% (+/-1%).
Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
Màn hình cảm ứng, ngôn ngữ tiếng việt.
Bộ nhớ: 256 MB, tối đa 512 MB
Khay giấy: 250 tờ x 01, 550 tờ x 01, 80 tờ x 01
Khổ giấy tối đa: A3
copy + in mạng + scan màu
Khổ giấy sao chụp: tối đa A3
Tốc độ copy: 30 trang A4/phút.
Bộ nhớ hệ thống : RAM 4GB.
Dung lượng HDD: 160GB.
Tự động nạp và đảo mặt bản gốc với DADF: có sẵn
Tự động đảo hai mặt bản sao (Duplex): có sẵn.