- Thiết bị đa chức năng: copy, in, quét
- Tốc độ in: 24 ppm (đơn sắc)
- Khay giấy cassettes tùy chọn để tăng thêm dung lượng giấy cấp
Tính Năng
Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của văn phòng kinh doanh cỡ nhỏ, chiếc máy in đa chức năng cỡ giấy A4 Photocopy IR 1024 là một thiết bị in nhỏ gọn nhưng có thể làm việc rất hiệu quả.
Thông số kỹ thuật
Loại máy tiêu chuẩn | Máy in laze đơn sắc MFP (P/C/S/F), In đảo mặt tự động | |
CPU (Bộ xử lý) | 192MHz | |
Bộ nhớ hệ thống ( gắn trên bảng mạch) | 128MB | |
Giao diện | Chuẩn : | USB 2.0 |
Tuỳ chọn: | Ethernet 100 BaseTX/10 BaseT | |
Tính năng Copy | ||
Loại máy | Máy in laze đơn sắc | |
Tốc độ copy | 24 trang/phút/A4 | |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian copy bản đầu tiên | <8giây | |
Copy nhiều bản | từ 1 đến 99 | |
Chức năng đảo mặt | Chỉ có In đảo mặt tự động | |
Khả năng thu nhỏ | 50%, 70%, 81%, 86% | |
Khả năng phóng to | 115%, 122%, 141%, 200% | |
Zoom | 50%~200% | |
Kích thước bản copy | Có thể lên tới cỡ LGL | |
Chế độ tiết kiệm mực | Bật/ Tắt | |
Các tính năng copy | Bộ nhớ chia bộ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1 | |
Bộ nhớ copy | 128MB (chia sẻ) | |
Thời gian làm nóng máy | <13.5giây | |
Tính năng in | ||
Phương pháp in | Dùng công nghệ sấy On-Demand (SURF) | |
Ngôn ngữ in | UFRII LT ( tuỳ chọn PCL5e/6) | |
Thời gian in bản đầu tiên (A4) | <8giây | |
Tốc độ in | Có thể lên tới 24 trang/phút (A4) | |
Độ phân giải bản in (quang học) | 600 x 600dpi | |
Độ phân giải bản in (tăng cường) | 1200 x 600dpi | |
Chức năng in đảo mặt | Có (A4/LTR/LGL) | |
Bộ nhớ in | 128MB (chia sẻ) | |
Tính năng tiết kiệm mực | Bật/ Tắt | |
Các tính năng khác | Tính năng soạn trang của Canon, BarDIMM (Tắt/ Bật in mã vạch), (Yêu cầu có thiết bị PCL cho BarDIMM) | |
In mạng | Canon NIC (tùy chọn) | |
Hỗ trợ Hệ điều hành (UFRII Lt) | Win, Mac, Linux | |
Quét màu | ||
Quét trực tiếp/PULL-SCAN (từ phần mềm) | ||
Phần mềm | iR Toolbox, phần mềm ScanGear | |
Phương pháp quét | CIS Màu | |
Chế độ màu | Màu, đen trắng & thang màu xám | |
Chức năng quét iR Toolbox | Quét gửi email/ file PDF/ file/ các ứng dụng | |
Độ phân giải bản quét | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) | |
Chiều sâu bit màu quét | 24bit | |
Kích thước tài liệu | Có thể lên tới LGL | |
Quét nhiều trang/ file | Từng trang / PDF | |
Tính năng quét đảo mặt | Có (Từng trang) | |
Tương thích | TWAIN, WIA (chỉ dành cho XP & Vista) | |
Định dạng file | JPEG, PDF, TIFF, BMP | |
Kết nối USB | Chuẩn (trực tiếp) | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Win | |
Quét mạng làm việc / PUSH-SCAN | ||
Phần mềm | Không có | |
Điểm đến mạng làm việc | Không có | |
Chế độ màu | Không có | |
Định dạng file | Không có | |
Xử lý giấy | ||
Khay chứa giấy | Khay cassette 500 tờ Khay tay 100 tờ |
|
Khay Cassette tuỳ chọn | 500 tờ | |
Định lượng giấy | 64~90 g/㎡(Khay cassette) 56-128 g/㎡ (Khay tay) |
|
Khay giấy ra | 100 tờ | |
Khay nạp tài liệu tự động | Không có | |
Khổ giấy | A4/LTR/LGL (Khay cassette) Thư, A5-A4, LTR, LGL (Khay đa năng) | |
Giao diện/ Phần mềm | ||
Cổng tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Hệ điều hành tương thích (UFRII Lt) | Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OSX*1*2 Các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (có vào thời điểm sau) |
|
Hệ điều hành tương thích (PCL5e/6 -optional) | Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008 | |
Mạng làm việc | ||
Mạng làm việc lắp sẵn | Không (tuỳ chọn) | |
Giao diện mạng làm việc | Card mạng làm việc của Canon (Ethernet 10 BasetT/100 Base TX) | |
In mạng làm việc | Tùy chọn | |
Fax máy tính mạng làm việc | Không có | |
Quét mạng làm việc | Không có | |
Phiên bản IP | IPV4.0 | |
Các chức năng hỗ trợ hệ điều hành | Win: | In (bao gồm mạng làm việc), Quét |
Mac: | In (bao gồm mạng làm việc) | |
Linux: | In (bao gồm mạng làm việc) | |
Tiện ích quản lý | ||
Quản lý ID | Có thể lên tới 1000 ID của người sử dụng | |
Giải pháp quản lý tương thích của Canon ( có card mạng lắp kèm) | imageWARE Accounting Manager, imageWARE Publishing Manager, imageWARE Management Console, e-Maintenace | |
Các thông số kỹ thuật chung | ||
Điện năng tiêu thụ | Chế độ nghỉ: | xấp xỉ 5,9w |
Chế độ chờ: | xấp xỉ 15,6w | |
Tiêu thụ tối đa: | 954W | |
Energy Star | Có | |
Nguồn điện | AC 220-240V, 50-60Hz | |
Độ ồn | Khi ở chế độ Chờ: tối đa xấp xỉ 30db(A); Khi ở chế độ Copy: tối đa dưới 56db(A) | |
Dung lượng in đề xuất | 3000 - 7800 trang/tháng | |
Kích thước (thân máy + khay nạp tài liệu) | 520 x 457 x 378mm | |
Trọng lượng ( thân máy không có CRG ) | xấp xỉ 22kg | |
Mực in sử dụng | ||
Mực Cartridge | Loại: | Trống và ống mực riêng rẽ |
Model: | Ống Mực: NPG-32 ; Trống: NPG-32 | |
Dung lượng in (A4)*3 : | Ống Mực: 7.800 trang*3, Trống: 26.000 trang*3 | |
Các phụ kiện đi kèm | ||
Loại thông dụng | Bộ nạp giấy Cassette (Model): | Module - N2 |
Dung lượng/ Loại giấy: | Dung lượng 500 tờ (A4/LTR/LGL, 80g/㎡) | |
Đầu đọc thẻ-E1 | Kích thước: | 88 x 100x 32mm |
Trọng lượng: | 295g | |
Thiết bị gắn kèm: | Bộ gắn đầu đọc thẻ-D2 | |
Bộ in PCL | AB1 | |
Thiết bị mạng làm việc | Card mạng làm việc của Canon |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước | |
*1 | Driver dành cho Mac OS X không đi kèm với sản phẩm |
*2 | hỗ trợ Mac OS 10.2.8 ~ |
*3 | Giá trị hiệu suất nêu trên phù hợp với ISO/IEC 19752 |
Gửi thắc mắc về sản phẩm
Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
Copy + in Mạng + Scan màu.
Tốc đô: 25 trang/phút.
Màn hình cảm ứng full color 8,4".
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 80 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Bộ nhớ chuẩn: 1,256 Gb Ram
Chức năng in từ USB, Scan vô USB, Send to email
Tốc đô: 25 trang/phút.
Màn hình cảm ứng full color 8,4".
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 80 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Bộ nhớ chuẩn: 1,256 Gb Ram
Chức năng in từ USB, Scan vô USB, Send to email
89.000.000đ
Tốc độ copy/in : 35 trang/ 1 phút
Màn hình cảm ứng - tiếng việt
Bộ nhớ chuẩn: 2256mb, tối đa 5212mb
Khay giấy: 550 tờ x 02khay , 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Photocopy + in mạng + scan màu
Màn hình cảm ứng - tiếng việt
Bộ nhớ chuẩn: 2256mb, tối đa 5212mb
Khay giấy: 550 tờ x 02khay , 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Photocopy + in mạng + scan màu
99.900.000đ
89.000.000đ
Tốc độ copy/in : 45 trang/ 1 phút
Màn hình cảm ứng - tiếng việt
Bộ nhớ chuẩn: 256 mb, tối đa 512 mb
Khay giấy: 550 tờ x 2 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Photocopy + in mạng + scan màu
Màn hình cảm ứng - tiếng việt
Bộ nhớ chuẩn: 256 mb, tối đa 512 mb
Khay giấy: 550 tờ x 2 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Photocopy + in mạng + scan màu
97.900.000đ
95.000.000đ
Copy + In Mang + Scan màu.
Tốc độ: 35 tờ/phút
Bộ nhớ: 1.256GB Ram, HDD 160G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay. 100 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Chi bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Tốc độ: 35 tờ/phút
Bộ nhớ: 1.256GB Ram, HDD 160G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay. 100 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Chi bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Không có sẵn
120.000.000đ
99.000.000đ
Copy + in mạng + Scan
Tốc độ: 45 tờ /phút
Bộ nhớ: 1.256 Gb Ram, HDD 160 G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
chia bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Tốc độ: 45 tờ /phút
Bộ nhớ: 1.256 Gb Ram, HDD 160 G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
chia bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Không có sẵn
148.000.000đ
120.000.000đ
Copy + in mạng + Scan màu
Tốc độ 51 tờ\phút
Bộ nhớ: 1,256gb Ram, HDD 160 G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Tốc độ 51 tờ\phút
Bộ nhớ: 1,256gb Ram, HDD 160 G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Không có sẵn
137.000.000đ