Loại máy | Máy quét tài liệu để bàn | |
Nạp tài liệu | Nạp tài liệu tự động hoặc bằng tay | |
Khổ bản gốc | ||
Chiều rộng | 50,8 - 305mm | |
Chiều dài | 70 - 432mm | |
Chế độ bản gốc dài: | 3.000mm | |
ĐỘ DÀY VÀ TRỌNG LƯỢNG BẢN GỐC | ||
Nạp tài liệu liên tục | 20 - 209g/m2, 0,04 – 0,25mm | |
Chế độ không phân chia | 20 - 255 g/m2, 0,04 – 0,3mm | |
Định lượng giấy | Chồng giấy 48mm hoặc 500 tờ định lượng 80g/m2 | |
Loại đèn quét | CMOS CIS 3 đường | |
Nguồn sáng | LED (đỏ, xanh lá cây và xanh da trời) | |
Mặt quét | Quét một mặt / Quét đảo mặt | |
Các chế độ quét | Quét đen trắng, quét khuyếch tán lỗi, quét tăng cường chất lượng văn bản, quét tăng cường chất lượng văn bản II, quét thang màu xám 256 mức, quét màu 24 bit, tự nhận biết tài liệu màu | |
Độ phân giải quét | 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
TỐC ĐỘ QUÉT*1 (A4 / LTR, 200DPI) | ||
Bản đen trắng | Bản gốc để dọc: | DR-G1130: 100trang/phút (Quét một mặt) / 200trang/phút (Quét đảo mặt) |
DR-G1100: 75trang/phút (Quét một mặt) / 150trang/phút (Quét đảo mặt) | ||
Bản gốc để ngang: | DR-G1130: 130trang/phút (Quét một mặt) / 260trang/phút (Quét đảo mặt) | |
DR-G1100: 100trang/phút (Quét một mặt) / 200trang/phút (Quét đảo mặt) | ||
Bản màu xám | Bản gốc để dọc: | DR-G1130: 100trang/phút (Quét một mặt) / 200trang/phút (Quét đảo mặt) |
DR-G1100: 75trang/phút (Quét một mặt) / 150trang/phút (Quét đảo mặt) | ||
Bản gốc để ngang: | DR-G1130: 130trang/phút (Quét một mặt) / 260trang/phút (Quét đảo mặt) | |
DR-G1100: 100trang/phút (Quét một mặt) / 200trang/phút (Quét đảo mặt) | ||
Bản màu | Bản gốc để dọc: | DR-G1130: 100 trang/phút (Quét một mặt) / 200 trang/phút (Quét đảo mặt) |
DR-G1100: 75trang/phút (Quét một mặt) / 150trang/phút (Quét đảo mặt) | ||
Bản gốc để ngang: | DR-G1130: 130trang/phút (Quét một mặt) / 200trang/phút (Quét đảo mặt) | |
DR-G1100: 100trang/phút (Quét một mặt) / 200trang/phút (Quét đảo mặt) | ||
Cổng kết nối | USB 2.0 tốc độ cao | |
Trình điều khiển quét | ISIS / TWAIN | |
Các chức năng hữu dụng | Chức năng công việc, dò tìm siêu âm bản gốc bị kéo đúp, tìm ghim, tăng cường chất lượng văn bản, tăng cường chất lượng màu và mất màu, tự động tìm khổ giấy, chỉnh sửa màu 3D, xoay ảnh, bỏ qua trang trắng, nhấn cạnh, loại bỏ vết ướt, xoá mực lem nhem/ xoá nền, điều chỉnh độ tương phản, chỉnh sửa phần bóng, chỉnh độ sáng, chỉnh nghiêng, bỏ lề, lựa chọn mặt quét, các cài đặt vùng quét, các cài đặt bổ sung, nhận dạng hướng bản gốc, loại bỏ lỗ dùi, quét trang, loại bỏ các chấm không cần thiết, loại bỏ rãnh khắc, làm mịn nền, nhấn kí tự, chế độ chỉ đếm, quét xác minh, hệ thống hồi phục nhanh, MultiStream™ | |
Yêu cầu về nguồn điện | AC220-240V (50 / 60Hz) | |
Tiêu thụ điện | 220 - 240V: | 94,3W (khi quét), 1,7W (khi ở chế độ nghỉ) |
Môi trường vận hành | 10 – 32,5°C | |
Độ ẩm: | 20 - 80% RH | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | Khay nạp tài liệu đóng: | 480 x 535 x 315mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 22,8kg | |
Tuỳ chọn / Mực | Thiết bị in, PatchCode Decoder, Barcode Module III, Lô kéo giấy thay thế, Đệm tách giấy, hộp mực in, thiết bị quét trên mặt kính. |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Gửi thắc mắc về sản phẩm
Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
Máy quét loại để bàn.
Khay nạp tài liệu: tự động hoặc bằng tay.
Tốc độ quét: 50 trang / phút.
Độ phân giải khi quét: 100 x 100dpi, 600 x 600dpi.
Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc 3 đường CMOS.
Mặt quét đơn / đúp, nguồn sáng đèn LED.
Chế độ quét đen trắng, quét cải tiến văn bản tốc độ cao.
Ổ máy quét : ISIS, TWAIN.
Chế độ hệ thống phục hồi nhanh, chế độ MultistreamTM.
Kết nối với USB 2.0 High Speed, SCS-III.
Kích thước và trọng lượng máy 398.4 x 312 x 191.4 - 10.5 kg
Khay nạp tài liệu: tự động hoặc bằng tay.
Tốc độ quét: 50 trang / phút.
Độ phân giải khi quét: 100 x 100dpi, 600 x 600dpi.
Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc 3 đường CMOS.
Mặt quét đơn / đúp, nguồn sáng đèn LED.
Chế độ quét đen trắng, quét cải tiến văn bản tốc độ cao.
Ổ máy quét : ISIS, TWAIN.
Chế độ hệ thống phục hồi nhanh, chế độ MultistreamTM.
Kết nối với USB 2.0 High Speed, SCS-III.
Kích thước và trọng lượng máy 398.4 x 312 x 191.4 - 10.5 kg
67.000.000đ