• KD-Bán-Cho thuê máy Photocopy
    • 0937 736 711
    • 0938 886 144
  • KD Máy In-Fax-Scan
  • KD Vật tư-Linh kiện
  • Kỹ thuật Máy Photo
    • 0907 342 256
    • 0938 36 00 88
    • 0909 108 778
    • 0909 828 428
  • KT Máy in, Fax, DR
    • 0909 148 108
  • KT Máy in khổ lớn
    • 0936 232 300
    • 0906 340 001
Đăng nhập

Đăng nhập

Hỗ trợ mua hàng

0938 088 330 -

 0938 886 144

Hỗ trợ

24/7

Canon MF8350CDN (Mã: MF8350)

_tmp_product_html_start;*/?>
Giá: 29.000.000đ
Số lượng: 
    In  
    Loại máy in Máy in màu laze
    Tốc độ in In đen trắng / In màu: 20 / 20ppm (A4), 21 / 21ppm (LTR)
    Ngôn ngữ in UFR II LT (dựa trên máy chủ)
    Độ phân giải bản in 600 x 600dpi, chất lượng 2400 x 600dpi (9600 x 600dpi)
    Tính năng in đúp tự động
    Bộ nhớ máy in 128MB (chia sẻ)
    Copy  
    Loại copy Copy lade màu
    Tốc độ copy Copy đen trắng / Màu: 20 / 20cpm (A4), 21 / 21cpm (LTR)
    Độ phân giải bản copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
    Tông màu 256 mức màu
    Thời gian làm nóng máy Ít hơn 23 giây
    Thời gian copy bản đầu tiên Bản đen trắng / Bản màu: Xấp xỉ 15,5 / 16,2 giây (A4),
    15,3 / 16,0 giây (LTR)
    Thời gian in bản đầu tiên Bản đen trắng / Bản màu: Xấp xỉ 14,5 / 14,5 giây (A4),
    15,3 / 16,0 giây (LTR)
    Tính năng copy đảo mặt / Loại đóng Có (1 thành 2 mặt) / Copy sách, lịch
    Tính năng tăng / giảm 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200% (hệ AB)
    Zoom 25 - 400% dung sai 1%
    Kích thước copy Platen: Có thể lên tới A4 / LTR
    ADF: 139,7 x 128mm lên tới 215,9 x 355,6mm
    Các tính năng copy Xóa khung, phân loại bộ nhớ / tự động sắp xếp, 2 trong 1, 4 trong 1, copy thẻ ID, điều chỉnh mật độ nền
    Bộ nhớ copy 128MB (chia sẻ)
    Quét  
    Loại quét Colour CIS
    Độ phân giải bản quét Có thể lên tới 600 x 600dpi (optical)
    Chiều sâu màu quét 24-bit
    Kích thước tài liệu Platen: Có thể lên tới A4 / LTR
    ADF: 139,7 x 128mm lên tới 215,9 x 355,6mm
    Tính năng quét đảo mặt N/A
    Độ tương thích TWAIN, WIA
    Định dạng file đầu ra RAW
    PullScan Nội bộ (USB): Có / Hộp công cụ MF (Hệ điều hành Win & Mac)
    Mạng làm việc (Ethernet): Có / Hộp công cụ MF (chỉ hệ điều hành Win)
    MF Toolbox Scanning Điểm đến: Email (Microsoft Outlook & Outlook Express) / File / PDF / OCR / Scan 1 - 4 cho các ứng dụng tùy chọn
    Định dạng file: v
    Quét sang phương tiện lưu trữ  
    Quét sang USB Có (FAT16: tối đa. 2GB; FAT32: tối đa 8GB)
    Định dạng file PDF (màu và đen trắng)
    Fax / Fax từ máy tính  
    Tốc độ Modem Có thể lên tới 33,6Kbps
    Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 406 x 391dpi
    Dung lượng bộ nhớ 512 trang*1
    Quay một chạm 19 địa chỉ
    Quay số mã hóa 181 địa chỉ
    Quay nhóm 199 địa chỉ (trên mỗi nút chạm không sử dụng / quay mã hóa)
    Fax đảo mặt Có (in nhận)
    Chế độ nhận fax Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi fax / điện thoại
    Các tính năng fax Nhận từ xa, tiếp cận đúp, chuyển fax tự động
    Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
    Fax từ máy tính Có (chỉ gửi)
    Giao diện / Phần mềm  
    Giao diện tiêu chuẩn Thiết bị USB 2.0, 10 / 100 Base-T Ethernet (mạng làm việc) USB Host 1.1
    Hệ thống vận hành Windows® 2000, XP, Server 2003*6, Server 2008*6, Windows Vista®
    Mac® OS*2, Linux*3
    Chức năng USB In, fax từ máy tính và quét từ máy tính
    Giao thức mạng làm việc TCP/IP (Ethernet)
    Chức năng mạng làm việc Win OS: In, fax từ máy tính và quét từ máy tính
    Mac OS: In, fax từ máy tính
    Linux OS: In
    Xử lý giấy  
    Khay lên tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (A4)
    Nguồn giấy Khay giấy cassette 250 tờ cộng thêm khay giấy đa chức năng 50 tờ
    Giấy Cassette tùy chọn Kiểu: Thiế bị lên giấy cassette của Canon V1
    (mã: 0732A024AA)
    Dung lượng: 250 tờ
    Trọng lượng giấy 60 đến163g/m2 (cassette), 60 đến 220g/m2 (khay giấy đa mục đích)
    Giấy ra 125 tờ (mặt úp xuống)
    Các thông tin chung  
    Màn hình LCD 5 dòng UI LCD (White Backlight)
    Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 479mm
    Trọng lượng 31,0kg (w CRG)
    Điện năng tiêu thụ Tối đa: 1200W
    Chế độ tiết kiệm năng lượng: 3W
    Tỉ lệ điện năng Star® TEC 1,00KWh/tuần
    Loại Cartridge Hệ thống Cartridge đơn
    Kiểu Cartidge Cartridge 418 C, M, Y, K
    Dung lượng Cartridge ban đầu*4 C, M, Y: 1.400 tờ
    Black (K): 1.200 tờ
    Dung lượng Cartridge thay thế*4 C, M, Y: 2.900 tờ
    Black (K): 3.400 tờ
    Chu trình làm việc hàng tháng*5 40.000 tờ
    Gửi thắc mắc về sản phẩm
    Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
 
Go to top