Copy | ||
Tốc độ copy | Copy một mặt: | A4: có thể lên tới 20 / 20cpm LTR: có thể lên tới 21 / 21cpm * Tốc độ bản màu / đơn sắc |
Copy đảo mặt: | A4: có thể lên tới 10,0 / 10,0ppm, 5,0 / 5,0spm (tờ/ phút) LTR: có thể lên tới 10,2 / 10,2ppm, 5,1 / 5,1spm (tờ/phút) * Tốc độ bản đơn sắc / bản màu |
|
Tốc độ copy | Có thể lên tới 600 x 600dpi | |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | A4: Bản đơn sắc / bản màu: | Xấp xỉ 15,5 / 16,2 giây |
LTR: Bản đơn sắc / bản màu: | 15,3 / 16,0 giây | |
Số lượng bản copy tối đa | Có thể lên tới 99 bản | |
Thu nhỏ / phóng to | 25 - 400% dung sai 1% | |
Tính năng copy | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
In | ||
Phương pháp in | In laze màu | |
Tốc độ in | In một mặt: | A4: có thể lên tới 20 / 20ppm LTR: có thể lên tới 21 / 21ppm * Tốc độ bản đơn sắc / bản màu |
In đảo mặt: | A4: có thể lên tới 10,0 / 10,0ppm, 5,0 / 5,0spm (tờ/phút) LTR: có thể lên tới 10,2 / 10,2ppm, 5,1 / 5,1spm (tờ/phút) * Tốc độ bản đơn sắc / bản màu |
|
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi 2400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 23 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | Xấp xỉ 8 giây | |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | A4: Bản đơn sắc / bản màu: | Xấp xỉ 14,5 / 14,5 giây |
LTR: Bản đơn sắc / bản màu: | 14,3 / 14,3 giây | |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: | UFR II LT |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Kích thước giấy có sẵn để in đảo mặt tự động | A4, B5, A5, Letter, Legal * 60 đến 163g/m2 |
|
Lề in | Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm |
|
In trực tiếp | Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: | Định dạng file: JPEG, TIFF |
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Quét | ||
Độ phân giải bản quét | Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi |
|
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét đảo mặt | Có | |
Pull Scan | Có, USB và mạng làm việc | |
Push Scan | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét vào USB | Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: | Có, chỉ bộ nhớ USB Flash |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích ổ quét) | |
Định dạng file xuất | JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm | |
Các thông số kĩ thuật công nghệ GỬI | ||
Phương pháp gửi | SMB, E-mail | |
Chế độ màu | Đầy đủ màu, thang màu xám, đen trắng | |
Độ phân giải bản quét | Có thể lên tới 600 x 600dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF | |
Fax | ||
Tốc độ fax | Có thể lên tới 33,6Kbps | |
Độ phân giải bản fax | Có thể lên tới 406 x 391dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ*1 | Có thể lên tới 512 trang | |
Quay một nút nhấn | Quay một nút nhấn: N/A Chuyển sang số yêu thích (19 phím quay) trong sổ địa chỉ |
|
Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa) | Có thể lên tới 181 phím quay | |
Quay nhóm / Điểm đến | Tối đa 199 phím quay / Tối đa 199 địa chỉ | |
Gửi lần lượt | Tối đa 210 địa chỉ | |
Fax đảo mặt (TX) | Có | |
Chế độ nhận | Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax | |
Sao lưu bộ nhớ | Có, 5 phút | |
Các tính năng FAX | Chuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
Các thông số kĩ thuật xử lý tài liệu | ||
Khay nạp tài liệu tự động | 50 tờ (80g/m2) | |
Cỡ giấy có sẵn cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, Kích thước tùy chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Nạp giấy | Tiêu chuẩn: | Khay giấy cassette 250 tờ Khe nạp giấy bằng tay 50 tờ * Giấy thường (60-90g/m2) |
Tùy chọn (thiết bị nạp giấy Cassette -V1): | Khay cassette 250 tờ x1 * Giấy thường (80g/m2) |
|
Ra giấy | 125 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Kích thước giấy | Khay giấy cassette tiêu chuẩn: | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện. Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm) |
Khay nạp giấy bằng tay tiêu chuẩn: | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, , Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện Envelope: Monarch, C5, B5, Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm |
|
Khay giấy cassette tùy chọn (thiết bị nạp giấy assette-V1): | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy có lớp phủ, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy in ảnh index, giấy Envelope | |
Trọng lượng giấy | Giấy cassette tiêu chuẩn: | 60 đến 220g/m2 |
Khay nạp giấy bằng tay: | 60 đến 220g/m2 | |
Khay giấy cassette tùy chọn (thiết bị nạp giấy Cassette -V1) | 60 đến 220g/m2 | |
Kết nối và phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc) cắm USB 1.1. (phía trước) |
Không dây: | Wi-Fi iEEE 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS) |
|
Giao thức mạng làm việc | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) | |
Các dịch vụ ứng dụng TCP / IP: | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6) DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Độ an toàn mạng làm việc | Kết nối có dây: | Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x |
Kết nối không dây: | WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây One-Push | WPS, AOSS | |
Hệ điều hành tương thích | Các trình điều khiển In / FAX*1 / quét: | Windows® 7, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Windows® XP / 2000 Mac® OS X 10.4.9*2 & up, Linux*3 |
Tiện ích / phần mềm đi kèm | Presto PageManager | |
Tính an toàn và các tính năng khác | ||
Chức năng đảm bảo an toàn | Native Secured Print, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS | |
Quản lý ID phòng ban | Có, có thể lên tới 300 ID | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
CPU | Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 256MB (tối đa) |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 484 x 479mm | |
Trọng lượng | 31,0kg (có cartridge) | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 1.200W hoặc ít hơn |
Khi vận hành: | Xấp xỉ 450W (*khi in) | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 23W | |
Khi nghỉ chờ: | Xấp xỉ 1,8W / 2,5W (không dây) | |
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 1,1kWh/W | |
Mức ồn | Khi đang hoạt động: | Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài): 50,6dB khi in màu (giá trị tham khảo) 50,5dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) Mức âm: 67dB hoặc thấp hơn khi in màu 66dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng |
Khi ở chế độ chờ: | Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài: Không thể nghe thấy*4 (giá trị tham khảo) Mức âm: 43,0dB hoặc thấp hơn |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 50 đến 86°F (10 đến 30 °C) |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | |
Các yêu cầu về nguồn điện | 100V đến 127V 50 / 60Hz, 220V đến 240V 50 / 60Hz |
|
Cartridge mực*5 | Cartridge 418 Cyan / Magenta / Yellow: 2.900 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 1.400 trang) Cartridge 418 Black: 3.400 trang (cartridge đi kèm: 1.200 trang) Cartridge 418 Bk VP tùy chọn (tổng giá trí): 6.800 trang |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + | Có thể lên tới 40.000 trang |
Gửi thắc mắc về sản phẩm
Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!