- - Máy photocopy màu Canon IR C1325 cũng mang đầy đủ các tính năng cần thiết như : Sao chép, in và quét màu, với fax (tùy chọn). Tốc độ in vừa phải với 25 ppm (đơn sắc)/ 25ppm (màu) giúp máy vận hành êm ái không gây ồn trong môi trường làm việc.
- -Tương thích với các định dạng tệp quét mở rộng (PDF, PDF compact/searchable, JPEG và TIFF) thì Canon IR C1325 cũng là một sản phẩn in ấn đáng để chọn.
- - Đối với người hay di chuyển thì chiếc máy đa năng Canon iR C1325 này hổ trợ rất linh hoạt, nó trang bị chức năng in di động đơn giản giúp người dùng thực hiện các tác vụ in từ thiết bị di động của mình . Thiết bị hổ trợ nhiều định dạng khác nhau bao gồm ảnh têp PDF, Web page.
- - Người dùng di động còn có thể sử dụng các ứng dụng Canon Mobile Scanning for Business để quét và lưu trữ dữ liệu trên thiết bị di động của mình, tải lên các dịch vụ điện toán đám mây và gởi tệp tin qua Email .
-
- - Bạn có thể tải ứng dụng miễn phí Canon Mobile Printing và Canon Mobile Scanning cho hệ điều hành iOS và Android Tại đây .
-
Thuê máy photocopy màu: ADV C5030; ADV C5035; ADV C5045; ADV C5051
Liên hệ: CÔNG TY TNHH TM&DV THIẾT BỊ VĂN PHÒNG TRƯỜNG PHÁT
250 TÂN SƠN NHÌ, P.TÂN SƠN NHÌ, Q.TÂN PHÚ, TP.HCM
ĐIỆN THOẠI: 08.62824888 FAX: 08.62824666
EMAIL: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
-
Chiếc máy photocopy màu Canon IR C1325 là thiết bị đa năng màu gọn nhẹ với giá cả hợp lí, phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ. Được trang bị các tính năng cần thiết có hiệu suất cao và thông minh giúp quy trình làm việc của bạn mỗi ngày thật đơn giản và tiện ích khi dùng sản phẩm in màu Mini này .
Loại máy |
Máy photocopy laze màu đa chức năng (đầu đọc / đầu in tách riêng) |
|
Khổ bản gốc tối đa |
A4 |
|
Loại tài liệu |
Tờ giấy, sách và các vật thể ba chiều (nặng tới 2kg) |
|
Khổ giấy |
Khay giấy 1: |
A4, B5, A5, và khổ chọn thêm (98.4 x 190.5mm - 216 x 355.6mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch, DL, và ISO-C5) |
Khay giấy 2 đến 4: |
A4, B5, A5, và khổ chọn thêm (98.4 x 190.5mm - 216 x 355.6mm) |
|
Khay tay: |
A4, B5, A5, và khổ chọn thêm (98.4 x 190.5mm - 216 x 355.6mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch, DL, và ISO-C5) |
|
Trọng lượng giấy |
Hộc giấy |
60 - 163g/m2 |
Khay tay: |
60 - 220g/m2 |
|
Định lượng giấy |
Khay Cassette 1 |
550 tờ (80g/m2) |
Khay tay: |
100 tờ (80g/m2) |
|
Độ phân giải |
Bản quét: |
300 x 300dpi |
Bản sao: |
600 x 600dpi |
|
Bản in: |
600 x 600dpi |
|
Tốc độ sao chụp/in |
Bản đen trắng/ Màu: 25 / 25 trang/phút |
|
Phóng to |
Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ: |
25 - 400% (tăng giảm 1%) |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
Bản màu: 10.5 giây |
|
Thời gian làm nóng máy |
Khi bật nguồn |
34 giây |
Khi ở chế độ nghỉ |
10 giây |
|
Số bản sao/bản in |
1 đến 999 bản |
|
Dung lượng bộ nhớ |
1GB |
|
Kết nối giao tiếp mạng |
Kết nối mạng làm việc: |
Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T (RJ-45) |
Các kết nối khác: |
USB 2.0 x 2 (máy chủ), USB 2.0 (Device), USB 1.1 (máy chủ) |
|
Nguồn điện |
220 - 240V AC, 50 / 60Hz, 3.7A |
|
Tiêu thụ điện tối đa |
Tiêu thụ điện tối đa: 1.5kW |
|
Dung lượng mực |
Mực đen: 16,500 trang |
|
Mực vàng/mực đỏ/ mực xanh: 11,500 trang |
||
Dung lượng trống mực |
Mực đen: 37,900 trang |
|
Mực màu- Y, M, C): 23,600 trang |
||
Kích thước (H x W x D) |
610 x 511 x 549mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 44kg |
|
Không gian đặt máy (W × D) |
852 x 564mm (khi mở khay tay) |
|
Thông số kĩ thuật in |
||
PDL |
UFRII (chuẩn), PCL5c/6 (chọn thêm), Adobe PostScript 3 (chọn thêm) |
|
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
UFR II |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Mac OSX (10.4.9 hoặc bản sau này*) |
PCL (chọn thêm) |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 |
|
Adobe PostScript 3 (chọn thêm) |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Mac OSX (10.4.9 hoặc bản sau này*) |
|
Giao thức mạng làm việc |
TCP/IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX/SPX (NDS, Bindery), AirPrint |
|
Quét kéo |
Network TWAIN Driver (75 - 600 dpi 24bit colour / 8bit thang màu xám / 2bit đen trắng) |
|
Thông số kĩ thuật khi gửi |
||
Tốc độ quét (A4, 300 dpi) |
Black & White / Colour: 51 ipm |
|
Độ phân giải quét |
300 x 300dpi |
|
Quét và gửi đến |
Email (SMTP), PC Network Folders (SMB, FTP) |
|
Định dạng file |
|
File PDF, file PDF có thể dò tìm, file nén PDF, file nén PDF có thể dò tìm |
Các định dạng khác |
TIFF, JPEG |
|
Định dạng file tùy chọn |
|
File PDF có chữ kí, file PDF có chữ kí người sử dụng |
Nạp bản gốc tự động |
||
Khổ giấy |
A4, B5, A5 và B6 |
|
Trọng lượng giấy |
Bản gốc một mặt* |
50 - 105g/m2 |
Bản gốc hai mặt |
64 - 105g/m2 |
|
* Chỉ hỗ trợ khi quét một tờ giấy, bản gốc trọng lượng từ 50 đến 128 g/m2 |
||
Dung lượng khay giấy |
50 tờ (80 g/m2) |
|
Tốc độ quét bản gốc |
Khi sao chụp: |
|
Phụ kiện chọn thêm |
||
Thiết bị nạp giấy Cassette -AJ1 |
||
Khổ giấy |
A4, B5, A5, và khổ chọn thêm 98.4 x 190.5 mm đến 216 x 355.6 mm |
|
Dung lượng giấy |
550 tờ (80 g/m2) x 1 |
|
Nguồn điện |
Lấy từ thân máy chính |
|
Tiêu thụ điện |
Xấp xỉ 25W |
|
Kích thước (H x W x D) |
425 x 511 x 508mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 15kg |
|
Thiết bị nạp giấy Cassette -AK1 |
||
Khổ giấy |
A4, B5, A5, và khổ chọn thêm (98.4 x 190.5 - 216 x 355.6mm) |
|
Dung lượng giấy |
550 tờ (8 g/m2) x 3 |
|
Nguồn điện |
24v |
|
Tiêu thụ điện |
Xấp xỉ 35W |
|
Kích thước (H x W x D) |
425 x 511 x 508mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 19kg |
|
Các phụ kiện khác | ||
Đầu đọc thẻ-F1, Thiết bị gắn đầu đọc thẻ-H1, Bảng mạch FAX Super G3, thiết bị sấy giấy Cassette -39, FL Cassette-AV1, Thiết bị kết nối giao diện điều khiển sao chụp -A1, Thiết bị điều khiển ADF -A1, Thiết bị in PCL -AZ1, Thiết bị in PS -AZ1, Thiết bị in mã vạch -D1, Kết nối USB in trực tiếp (PDF)-K1, Trống mực NPG-65 K/C/M/Y, Ống mực NPG-66 K/C/M/Y |
Tốc độ: 30 trang/phút
Bộ nhớ: CPU 1,66ghz, Ram 02GB, HDD 250GB
Độ phân giải: 1200x1200dpi
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 100 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, in 02 mặt, in từ USB, scan to email
Tốc độ: 20 trang/phút (khổ A4).
Khổ giấy: A3. Bộ nhớ 2GB + 160 GB
Thu phóng: 25-400%.
Khay giấy: 520 tờ x 1 khay, 550 tờ x 1 khay, khay giấy tay 100 tờ.
Chức năng chia bộ bảo sao điện tử
Chức năng nạp - đảo bản gốc tự động.
Chức năng đảo bản sao có sẵn
Tốc độ: 25 trang/phút
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Bộ nhớ: CPU 1,66ghz, Ram 02 GB, HDD 250GB
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 100 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, in 02 mặt, in từ USB, Scan to email
Tốc độ: 20 trang/phút
CPU 1,66GHZ. Ram 2GB, HDD 250GB
Khay giấy: 50 tờ x 2 khay + 80 tờ x 1 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Chi bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Tốc độ (trắng đen/màu): 35/30 trang/phút
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Khay giấy: 550 tờ x02 khay, 100 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, Scan to email, In từ USB.
Tốc độ (trắng đen/màu): 55/50 trang/phút
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 100 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Bộ nhớ: CPU 1,2Ghz, Ram 02Gb, HDD 160Gb
Chia bộ điện tử, in 02 mặt, scan to email, in từ USB