Máy photocopy màu canon IRADV C5235 là máy in danh cho các công ty chuyên thiết kế kiến trúc và đồ họa, nó có chức năng xử lý các profile riêng lẻ theo từng File thiết kế, nó cho phép chuyển đổi nhanh chóng các hệ màu R,G,B sang hệ màu C,M,Y,K cho hình ảnh đầu ra được rõ ràng và sắc nét.
Ngoài tính năng in thuờng PCL 5e/6 , PS, UFRII , Máy còn thiết kế cho phép kết nối với 2 hệ thống Printer Server xử lý màu chuyên nghiệp là Image PASS - B2 và Color PASS - GX 400+ . Đây là hai hệ thống màu tiêu chuẩn, nó cho phép xử lý tất cả các chuẩn màu trên thế giới .
Cấu hình của Image PASS - B2 bao gồm : (Intel® Pentium Dual CoreTM E5300 / 2.6GHz Processor / 2GB RAM standard /160GB Hard Disk / Adobe PS 3/PCL 5c/ PCL 6 ).
Cấu hình của ColorPASS - GX 400 + bao gồm : ( Intel® CoreTM i5 660 / 3.33GHz Processor / 2GB RAM standard / 500GB Hard Disk / Adobe PS 3/PCL 5c/PCL 6 ).
Tham khảo: Brochure Canon iR ADV C5235
Thuê máy photocopy màu:ADV C5030; ADV C5035; ADV C5045; ADV C5051
Liên hệ: CÔNG TY TNHH TM&DV THIẾT BỊ VĂN PHÒNG TRƯỜNG PHÁT
250 TÂN SƠN NHÌ, P.TÂN SƠN NHÌ, Q.TÂN PHÚ, TP.HCM
ĐIỆN THOẠI: 08.62824888 FAX: 08.62824666
EMAIL: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Thông số kỹ thuật máy photocopy màu Canon iR ADV C5235
Kiểu |
In màu |
|
Khổ giấy lớn nhất |
A3 |
|
Khổ giấy sao chụp |
Cassette: |
305 x 457mm, A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R |
Stack Bypass: |
A5R - SRA3 (320 x 450mm), Envelopes |
|
Độ phân giải |
quét |
600 x 600dpi |
copy |
600 x 600dpi |
|
|
1200 x 1200dpi (text / line only) |
|
Tốc độ |
A4 (B&W / Colour): |
35 / 30ppm |
A3 (B&W / Colour): |
20 / 18ppm |
|
Phóng to thu nhỏ |
Zoom: |
25 - 400% |
Bản copy đầu tiên |
Black-and-White: |
5.4secs. |
Full Colour: |
8.1secs. |
|
Thời gian khởi động |
31 seconds |
|
Số trang copy |
1 to 999 sheets |
|
Đảo mặt |
Tự động |
|
Định lượng giấy |
Cassette: |
52 to 220gsm |
Stack Bypass: |
52 to 256gsm |
|
Khay chứa giấy |
Standard: |
550 sheets x 2 cassettes (80gsm) |
Optional: |
550 sheets x 2 cassettes (80gsm) |
|
Paper Deck: |
2,700 sheets (80gsm) |
|
Total capacity: |
5,000 sheets |
|
CPU |
1.2GHz |
|
Bộ nhớ |
Standard: |
2GB RAM |
Maximum: |
2.5GB RAM |
|
ổ cứng |
Standard: |
160GB (Available Disk Space: 15GB) |
Maximum: |
1TB (Available Disk Space: 629GB) |
|
Kết nối |
(1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) |
|
Wireless LAN |
(IEEE802.11b/g, chọn thêm), USB2.0 |
|
Điện áp |
220-240V AC, 50 / 60Hz |
|
Tiêu thụ |
1.8kW max. (C5255 / C5250), 1.3kW max. (C5240 / C5235) |
|
Kích thước (H x W x D) |
Thân máy |
800 x 620 x 700mm |
With the Duplex Colour Image Reader Unit-E1: |
950 x 620 x 715mm |
|
With the Colour Image Reader Unit-F1: |
931 x 620 x 712mm |
|
With the Colour Image Reader Unit-F2: |
831 x 620 x 700mm |
|
Trọng lượng |
Only the Main Unit: |
Approximately 139kg |
With the Duplex Colour Image Reader Unit-E1: |
Approximately 153kg |
|
With the Colour Image Reader Unit-F1: |
Approximately 148kg |
|
With the Colour Image Reader Unit-F2: |
Approximately 144kg |
|
Thông số in |
||
PDL |
UFRII (chuẩn), PCL 5c/6 (chọn thêm ), Adobe PostScript 3 (chọn thêm ) |
|
Độ phân giải |
1200 x 1200dpi (Text / Line only), 600 x 600dpi |
|
Bộ nhớ |
2GB (Uses Main unit RAM) |
|
ổ cứng |
Standard 160GB (Available Disk Space: 15GB) |
|
CPU |
Canon Custom Processor, 1.2GHz (Uses Main unit CPU) |
|
Hệ điều hành hổ trợ |
PCL: |
Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3: |
Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, MacOSX (10.4.9 or later) |
|
UFR II |
Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 / Linux, Mac OSX (10.4.9 or later) |
|
Mac-PPD |
Mac OS 9.1 or later, Mac OSX (10.2.8 or later) |
|
Giao thức |
Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T), Wireless LAN (IEEE802.11b/g, Optional), USB2.0 |
|
Giao diên mạng |
TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk |
|
Scan kéo |
Network TWAIN Driver (75 to 600dpi 24 bits colour / 8 bits grayscale / 2 bits Black & White) |
|
Thông sô Send (Tiêu chuẩn) |
||
Độ phân giải Scan |
100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Đia chỉ đích |
E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV |
|
Sách địa chỉ |
LDAP, Local (Max.1800) |
|
Định dạng file |
TIFF, JPEG, PDF, XPS, High compression PDF / XPS, PDF / A-1b, Optimize PDF for Web
|
Tốc độ: 20 trang/phút
CPU 1,66GHZ. Ram 2GB, HDD 250GB
Khay giấy: 50 tờ x 2 khay + 80 tờ x 1 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Chi bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Tốc độ (trắng đen\màu): 45/40 trang/phút
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Bộ nhớ: CPU 1,2GHZ, Ram 2GB, HDD 160GB
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 100 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, in 02 mặt, scan to email, in từ USB
Tốc độ(trắng đen/màu): 50/45 trang/phút.
Bộ nhớ: CPu 1.2GHz, Ram 2 GB, HDD 160GB.
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 100 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, in 2 mặt, scan to email, in từ USB
Tốc độ: 20 trang/phút (khổ A4).
Khổ giấy: A3. Bộ nhớ 2GB + 160 GB
Thu phóng: 25-400%.
Khay giấy: 520 tờ x 1 khay, 550 tờ x 1 khay, khay giấy tay 100 tờ.
Chức năng chia bộ bảo sao điện tử
Chức năng nạp - đảo bản gốc tự động.
Chức năng đảo bản sao có sẵn
Tốc độ: 30 trang/phút
Bộ nhớ: CPU 1,66ghz, Ram 02GB, HDD 250GB
Độ phân giải: 1200x1200dpi
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 100 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, in 02 mặt, in từ USB, scan to email
Tốc độ: 35 trang/phút
Bộ nhớ trong 2G RAM.HDD 80GB
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
Bản gốc tối đa : khổ A3.
Khay giấy: 550 tờ x 02khay, 100 tờ x 01 khay