- Tốc độ in màu và đen trắng 20 trang/phút
- Thiết bị đầu tiên có đèn LED nhắc nhở, video hướng dẫn và bộ hoàn thiện bản in bên trong 3-trong-1
- Hộp thư thoại đơn giản
Được thiết kế dành cho các nhóm làm việc và doanh nghiệp vừa và nhỏ, imageRUNNER ADVANCE C3320 mang một loạt các tính năng mới được thiết kế để nâng cao năng suất, bảo mật và xử lý tài liệu hiệu quả . Ấn tượng với chất lượng in màu sống động và rực rỡ nhờ công nghệ màu V2 mới.
Thiết kế vượt trội
Và lần đầu tiên có mặt trong ngành công nghiệp, máy Canon iR-ADV C3320 được trang video hướng dẫn sử dụng trên màn hình, cung cấp hướng dẫn chi tiết quy trình thay thế các tài nguyên trong thiết bị. Với đặc tính mới này, người dùng có thể giảm thời gian và hoạt động cần thiết và thay vào đó chỉ cần tập trung vào các tác vụ quan trọng hơn.
Tăng cường năng suất
Các chức năng bổ sung gồm bộ hoàn thiện bản in 3-trong-1 Inner Finisher tận dụng chức năng dập ghim Staple-on-Demand (dập ghim theo yêu cầu) giúp người dùng dập lại tài liệu gốc ngay tại máy mà không cần quay lại bàn làm việc . Thêm vào đó, ngoài chức năng đóng sách tiêu chuẩn, bộ hoàn thiện bản in 3-trong-1 này còn được trang bị chức năng đính tài liệu thân thiện với môi trường ECO-Staple không cần ghim. Người dùng có thể dễ dàng tách rời tài liệu mà không cần tháo ghim, cải thiện hiệu suất công việc.
Cải thiện bảo mật và quản lí
Các chức năng bảo mật mở rộng như User Authentication (xác thực người dùng) được tích hợp giúp các doanh nghiệp quản lí truy cập hoặc hạn chế các chức năng dành cho một số người dùng nhất định.
Tham khảo : Brochure Canon iR-ADVC3320
Thuê máy photocopy màu: ADV C5030; ADV C5035; ADV C5045; ADV C5051
Liên hệ: CÔNG TY TNHH TM&DV THIẾT BỊ VĂN PHÒNG TRƯỜNG PHÁT
250 TÂN SƠN NHÌ, P.TÂN SƠN NHÌ, Q.TÂN PHÚ, TP.HCM
ĐIỆN THOẠI: 08.62824888 FAX: 08.62824666
EMAIL: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Kiểu |
In màu đa chức năng |
|
Khổ giấy lớn nhất |
A3 |
|
Khổ giấy tiêu chuẩn |
Cassette 1: |
A4, B5, A5, Custom size (139.7 x 182mm to 297 x 215.9mm) |
Cassette 2: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, FLS, F4A and Custom size (139.7 x 182mm to 304.8 x 457.2mm) and Envelopes (COM10 No.10, Monarch,DL) |
|
Khay tray |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FLS, F4A Custom size (98.4 x 139.7mm to 320 x 457.2mm) and Envelopes (COM10 No.10, Monarch,DL,ISO-C5) |
|
Độ phân giải |
Scan: |
600 x 600dpi |
Copy: |
600 x 600dpi |
|
Print: |
1200 x 1200dpi |
|
Tốc độ |
A4: |
20ppm |
A3: |
15ppm |
|
Trang đầu tiên |
Full Colour: |
8.2 seconds |
Monochrome: |
5.9 seconds |
|
Thời gian khởi động |
Thời gian chờ lúc khởi động đấu tiên |
34 seconds or less |
Bắt đầu sao chụp |
10 seconds or less |
|
Trang thái chờ |
10 seconds or less |
|
Trang sao chụp |
1 to 999 copies |
|
Phóng to thu nhỏ |
Copy Ratio: |
25 - 400% |
Định lương giấy |
Cassette: |
52 to 220gsm |
Multi Purpose Tray: |
52 to 256gsm |
|
Khả năng chứa giấy |
Cassette 1, 2: |
550 sheets x 2 cassettes (80gsm) |
Multi Purpose Tray: |
100 sheets (80gsm) |
|
CPU |
1.66GHz |
|
Bộ nhớ |
2GB RAM |
|
Ổ cứng |
250 GB |
|
Giao diên mạng |
Network: |
Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T (RJ-45) |
Others: |
USB 2.0 x 2 (Host), USB 2.0 (Device) |
|
Điện áp sử dụng |
220-240V AC, 50 / 60Hz, 4.0A |
|
Công suất tiêu thụ |
Max.: |
1.5kW or less |
Sleep Mode: |
0.8W or less |
|
Số lượng trang in |
Black: 36,000 |
|
Tuổi thọ Trống |
Black: |
69,000 |
Colour - Y,M,C: |
54,000 |
|
Kích thước (H x W x D) |
1,129 x 565 × 693mm |
|
Cân nặng |
. 63.2kg |
|
Khoản trống lắp đặt (W × D) |
894 x 693mm |
|
Thông số in |
||
Ngôn ngữ in |
UFRII (tiêu chuẩn ), PCL5c/6 (chọn thêm ), Adobe PostScript 3 (chọn thêm) |
|
Độ phân giải |
1200 x 1200dpi |
|
Hệ điều hành hổ trợ |
PCL: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2 |
Adobe PostScript 3: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 and later |
|
UFR II |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 and later |
|
Mac |
Mac OS X 10.5 - 10.9 |
|
Giao thức mạng |
TCP/IP (LPD / Raw / IPP / IPPS / FTP /WSD / SMB), IPv6, AppleTalk |
|
Thông số scan |
||
Tốc độ scan (A4, 300 dpi) |
Black & White / Colour: 55/55 ipm |
|
Độ phân giải scan |
100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Hổ trợ chức năng gởi |
Email / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV |
|
Sách địa chỉ |
LDAP, Local (Max. 1800) |
|
Đinh dạng File |
TIFF, JPEG, PDF, XPS, Compact PDF/XPS, PDF/A-1b, Optimize PDF for Web |
|
Tốc độ (trắng đen/màu): 55/50 trang/phút
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 100 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Bộ nhớ: CPU 1,2Ghz, Ram 02Gb, HDD 160Gb
Chia bộ điện tử, in 02 mặt, scan to email, in từ USB
Tốc độ: 35 trang/phút
Bộ nhớ trong 2G RAM.HDD 80GB
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
Bản gốc tối đa : khổ A3.
Khay giấy: 550 tờ x 02khay, 100 tờ x 01 khay
Tốc độ(trắng đen/màu): 50/45 trang/phút.
Bộ nhớ: CPu 1.2GHz, Ram 2 GB, HDD 160GB.
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 100 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, in 2 mặt, scan to email, in từ USB
Tốc độ (trắng đen\màu): 45/40 trang/phút
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Bộ nhớ: CPU 1,2GHZ, Ram 2GB, HDD 160GB
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 100 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, in 02 mặt, scan to email, in từ USB
Tốc độ (trắng đen/màu): 40/35 trang/phút
Độ phân giải: 1200x1200dpi
Bộ nhớ: CPU 1,2Ghz, Ram 2GB, HDD 160GB
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 100 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, in 02 mặt, scan to email, in từ USB
Tốc độ: 25 trang/phút
Độ phân giải: 600x600 dpi
Khay giấy: 550 tờ x01 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A4