Canon IR 2202N là máy in đen trắng có tốc độ lên đến 22 trang/ phút cùng với các chức năng Scan, Copy, In mạng có sẵn là giải pháp tối ưu cho các văn phòng vừa và nhỏ khi muốn làm việc chung và cùng chia sẻ về các dữ liệu in ấn thông qua mạng Workgroup.
Canon IR 2202N là thiết bị nhỏ gọn tích hợp chức năng Scan đẩy và Scan kéo giúp công việc Scan tài liệu trở nên dễ dàng hơn.
Với tính năng sấy nhanh, sấy theo yêu cầu thì Canon IR 2202N giúp giảm thời gian khởi động và tiết kiêm điện năng khi sử dụng, với chế độ chờ chỉ có tiêu thụ 2.0 W hoặc it hơn.
Ngoài ra với lượng mực in lên đến 10.200 trang với độ phủ mực 6% và có giá thành thấp thì việc đầu tư mua thiết bị này là hợp lý. Tính năng quản lý cho phép lên đên 100 user nhằm kiểm soát chi phí in ấn hàng tháng một cách truyệt để.
Print / Copy / Scan |
||
Kiểu |
Laser đen trắng đa chứ năng |
|
Khổ giấy lớn nhất |
A3 |
|
Hệ thống sấy tiên tiến |
On-demand Fusing |
|
Tốc độ in |
A4 |
22ppm |
A3 |
11ppm |
|
Trang đầu tiên |
7.9secs |
|
Thời gian khởi động |
Lúc bật nguồn |
13secs |
Trạng thái chờ |
2.9secs |
|
Ngôn ngữ in |
UFRII Lite |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 or later |
|
Độ phân giải |
Scan |
300 x 300dpi |
Copy |
600 x 600dpi |
|
|
600 x 600dpi |
|
Scan kéo (MF Toolbox / Scangear) |
B / W & Color |
|
Scan đẩy ( MF Toolbox) |
B / W & Color |
|
Tính năng scan |
TWAIN, WIA compatible |
|
Đinh dạng file scan |
PDF / Searchable PDF / Compact PDF, BMP, JPEG, TIFF |
|
Tốc độ xử lý |
400MHZ |
|
Memory Capacity |
128MB |
|
Định lượng giấy |
||
Kích thước giấy |
Cassette 1 |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
Cassette 2 (Optional) |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
|
Khay Tray |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) |
|
Đọ dầy bản gốc |
Sheet, Book, and Three dimensional objects (up to 2kg) |
|
Kiểu giấy |
Drawer |
Weight: |
Khay Tray |
Weight: |
|
Ngăn chứa giấy |
Cassette 1 |
250 sheets (80gsm) |
Cassette 2 (chọn thêm ) |
250 sheets (80gsm) |
|
khay Tray |
80 sheets (80gsm) |
|
Kết nối |
||
Giao diện |
Network |
Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T |
Others |
USB 1.1 / 2.0 |
|
Giao thức mạng |
TCP/IP v4/v6 |
|
Thông số chung |
||
Công suất tiêu thụ |
Chờ |
2.0W or less |
Cao nhất |
1.5kW or less |
|
Điện ấp |
220 - 240V AC, 50 / 60Hz |
|
Lương mực in |
Approx. 10,200 sheets (A4, 6% độ phủ mực) |
|
Tuổi thọ Trống |
Approx. 61,700 sheets |
|
Kịch thước (W x D x H) |
622 x 589 x 607mm (with ADF) |
|
Cân nặng |
Approx. 35.5kg (with ADF) |
|
Không gian lắp đặt (W x D) |
921 x 589mm (when the Bypass Tray is extended) |
|
Quan ly User |
Up to 100 departments |
|
Optional Accessories |
||
Duplex Automatic Document Feeder - AM1 Cassette Unit - AB1 |
Duplex Unit-C1, Platen Cover Type T, FL Cassette-AU1, Heater Kit-M1, Cassette Heater Unit-30, iR Pedestal Type M |
|
Other Optional Accessories |
Duplex Unit-C1, Platen Cover Type T, FL Cassette-AU1, Heater Kit-M1, Cassette Heater Unit-30, iR Pedestal Type M
|
Tốc độ: 25 tờ/phút
Bộ nhớ: 1.256GB Ram, HDD 160G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay. 100 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Chi bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Tốc độ: 35 tờ/phút
Bộ nhớ: 1.256GB Ram, HDD 160G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay. 100 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Chi bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Tốc độ: 45 tờ /phút
Bộ nhớ: 1.256 Gb Ram, HDD 160 G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
chia bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Khổ giấy tối đa: A4
Photocopy + in USB + Scan màu
Khổ giấy tối đa: A4
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512MB
Khay giấy: 500 tờ x 01, 80 tờ x 01
Chia bộ bản sao điện tử
Copy + in + scan màu
Tốc đô: 20 trang/phút
Màn hình hiển thị 5 dòng tiếng việt
Bộ nhớ chuẩn: 128M
Khay giấy: 250 tờ x 01 khay; 80 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3