• KD-Bán-Cho thuê máy Photocopy
    • 0937 736 711
    • 0938 886 144
  • KD Máy In-Fax-Scan
  • KD Vật tư-Linh kiện
  • Kỹ thuật Máy Photo
    • 0907 342 256
    • 0938 36 00 88
    • 0909 108 778
    • 0909 828 428
  • KT Máy in, Fax, DR
    • 0909 148 108
  • KT Máy in khổ lớn
    • 0936 232 300
    • 0906 340 001
Đăng nhập

Đăng nhập

Hỗ trợ mua hàng

0938 088 330 -

 0938 886 144

Hỗ trợ

24/7

Canon IPF750 (Mã: )

_tmp_product_html_start;*/?>
Giá: 61.000.000đ
Số lượng: 

    Máy in khổ lớn Canon IPF750/755:
    - Hệ thống mực 5 màu và mực phản ứng chất màu.
    - Thiết bị xử lý hình ảnh L-COA đã được cải tiến
    - Tạo các đường kẻ có độ chính xác cao, lên tới + 0,1%
    - Hỗ trợ HP-GL/2 và HP RTL để kết nối kiểu mới
    - Màn hình đồ họa LCD có kích thước lớn
    - Lên giấy cuộn theo kiểu lõi trượt một cách dễ dàng
    - Các thao tác có thể thực hiện hoàn toàn từ phía trước, tăng tính tiện lợi khi sử dụng
    - Dao cắt xoay hai mặt thao tác tự động hoàn toàn
    - 4 chế độ in CAD độc đáo
    - Có thể in không viền định dạng cỡ lớn trên một loạt các kích thước giấy
    - Các bản in sẽ được sắp xếp
    - Tính năng dò tìm lượng mực
    - Cho phép người sử dụng có thể thay ống mực mà không cần phải dừng thao tác in
    - Được gắn thêm ổ đĩa cứng dung lượng 80GB (chỉ iPF755 )
    - Kiểm soát lượng giấy cuộn còn lại
    - Hệ thống dò tìm phần kim không bắt nhiệt và bù nhiệt
    - Khả năng lồng / xoay tự động ( có sẵn khi in với HP-GL/2 hoặc HP RTL)
    - Xử lý hình ảnh tối ưu hóa theo vật
    - Màu đen tối ưu đối với từng loại giấy sẽ được máy lựa chọn tự động
    - Trình điều khiển máy in giúp các thao tác được thực hiện một cách đơn giản và tuyệt vời
    -Bao gồm một loạt các giải pháp toàn diện

    Đầu in PF-04
    Công nghệ in FINE (Công nghệ kim phun in ảnh thạch bản)
    Độ phân giải bản in (tối đa) 2400 x 1200dpi
    Độ chính xác nét in ±0,1% hoặc thấp hơn
    Kích thước dòng tối thiểu 0,02mm
    Số lượng kim phun Mực Matte đen: 5.120 kim phun Các màu khác: 2.560 kim phun mỗi màu
    Kích thước giọt mực 4 Picoliter
    Cường độ kim phun (Độ phân giải đầu in) 1200dpi x hai dòng
    Mẫu đầu in 1,07in.
    Ống mực
    Loại mực Màu: Cyan (C), New Magenta (M), Yellow (Y), Black (K) Chất màu: Mực đen Matte (MBK)
    Kiểu PFI-102MBK / BK / C / Y, PFI-104M
    Dung lượng mực 130ml mỗi ống (ống mực đi kèm ban đầu: 90ml)
    Số lượng màu 5
    Phương pháp cấp mực Hệ thống ống ( các ống mực riêng rẽ)
    Hệ thống phục hồi kim phun Dò tìm kim phun không không bắt lửa và bù nhiệt
    Điều khiển máy in Thiết bị điều khiển L-COA
    Bộ nhớ máy in 256MB (Ổ cứng: 80GB chỉ dành cho iPF755)
    Khay lên giấy Lên giấy bằng tay ở phía trên khay lên giấy, lên giấy cuộn ở phía trên phần nạp giấy
    Chiều rộng giấy
    Khay lên giấy cuộn 254mm - 914.4mm
    Giấy cắt 203mm - 917mm
    Kích thước giấy
    Giấy cuộn (chiều rộng) ISO: A3, A2, A2+, A1, A0 JIS: 4, B2, B1 ARCH: 24", 30", 36" Các loại khác: 10", 14", 16", 17", Banner (300mm)
    Giấy cắt ISO: A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1 DIN: C4, C3, C2, C1, C0 JIS: B4, B3, B2, B1 ANSI: 8.5" x 11", 8.5" x 14", 11" x 17", 13" x 19",
    17" x 22", 22" x 34", 28" x 40", 34" x 44" ARCH: 9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36",
    26" x 38", 27" x 39", 30" x 42", 36" x 48" Ảnh: 0" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 12" x 16",
    10" x 12", 10" x 15", 16" x 20"
    (US Photo size) Poster: 20" x 30", 30" x 40", 300 x 900mm Các loại khác: 13" x 22"
    Loại giấy *1 Plain Paper, Plain Paper (High Quality), Plain Paper (High Grade), Coated Paper, Heavyweight Coated Paper, Premium Matte Paper, Premium Glossy Paper 200, Premium Semi-Glossy Paper 200, Premium Glossy Paper 280, Premium Semi-Glossy Paper 280, Back Light Film, Backprint Film, High Resolution Paper, Matte Photo Paper, Glossy Photo Paper GP-501, Photo Paper Plus Glossy 2, Photo Paper Pro Platinum, Photo Paper Plus Semi-Gloss
    Lề có thể in
    Giấy cuộn Tất cả các cạnh: 3mm hoặc 0mm dành cho bản in không viền Lề trái, phải, trên : 3mm Lề dưới: 23mm
    Chiều dài giấy tối thiểu có thể in
    Giấy cuộn 8,0" (203mm)
    Giấy cắt 11,0" (279,4mm): Kích thước giấy Letter (cạnh dài)
    Chiều dài bản in tối đa
    Giấy cuộn 59" (18m)
    Giấy cắt 5,2" (1.6m)
    Chiều rộng bản in không viền
    ( chỉ dành cho giấy cuộn)
    10" (254mm), B4 (257mm), A3 (297mm), Banner (300mm), 14" (356mm),
    A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm),
    B1 (728mm), A0 (841mm), 36" (914mm)
    Máy cắt giấy Cắt tự động theo chiều ngang (máy cắt quay)
    Chiều dày giấy
    Giấy cuộn 0,07 – 0,8mm
    Giấy cắt 0,07 – 0,8mm
    Kích thước lõi giấy ường kính bên trong của lõi cuộn: 2" / 3"
    Đường kính bên ngoài tối đa giấy cuộn 150mm
    Phần mềm
    Phần mềm in imagePROGRAF Printer Driver 2009, HDI Driver for AutoCAD / AutoCAD,
    LT 2000 - 2008, Printer Driver Extra Kit (Dàn trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER), Print Plug-In
    Tiện ích Công cụ cấu hình giấy
    Các ứng dụng Tiếp cận phía trước ảnh kỹ thuật số, Tiện ích cài đặt thiết bị GARO,
    Poster Artist 2009 (tùy chọn)
    Trạng thái thiết bị Màn hình hiển thị GARO, thiết bị điều chỉnh từ UI
    Ngôn ngữ máy in GARO (độc nhất của Canon), HP-GL/2, HP RTL
    Hệ điều hành Windows 2000 / XP / Windows Vista
    Macintosh OS 9 /10 (PowerPC hoặc Intel)
    Giao diện
    Tiêu chuẩn ( lắp sẵn bên trong) USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX
    Tùy chọn IEEE1394 (FireWire)
    Độ vang âm
    Khi vận hành 50dB. (A) hoặc thấp hơn
    Khi ở chế độ chờ 35dB. (A) hoặc thấp hơn
    Sức mạnh âm 6,6Bels. hoặc thấp hơn
    Nguồn cấp điện AC 100 - 240V (50 - 60Hz)
    Điện năng tiêu thụ
    Tối đa khi vận hành 140W hoặc thấp hơn
    Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) 5W hoặc thấp hơn (8W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394)
    Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) 6W hoặc thấp hơn (9W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394)
    Khi tắt nguồn 1W hoặc thấp hơn (tuân theo trật tự quản lý)
    Chứng chỉ ENERGY STAR (WW), RoHS directive, IT ECO Declaration (Europe), WEEE, Trật tự quản lý của tổng thống Mỹ, China RoHS directive
    Môi trường vận hành
    Nhiệt độ 15 - 30°C
    Độ ẩm tương đối 10 - 80% (không ngưng tụ)
    Kích thước (W x D x H) 1304 x 870 x 1062mm (khi mở khay và có đế máy in)
    Trọng lượng ( có đế) Xấp xỉ 62,9kg
    Các hạng mục người sử dụng có thể thay thế Đầu in (PF-04)
    Ống mực in (PFI-102), PFI-104M
    Cartridge bảo dưỡng (MC -10)
    Gửi thắc mắc về sản phẩm
    Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
 
Go to top